坚如磐石 jiān rú pán shí vững chắc như đá

Explanation

坚:坚固,结实;磐:大石头。象大石头一样坚固。比喻不可动摇。

Kiên cố: chắc chắn, vững chắc; Pan: một tảng đá lớn. Vững chắc như một tảng đá lớn. Ẩn dụ cho điều gì đó không thể lay chuyển.

Origin Story

传说中,盘古开天辟地后,支撑天地的巨石,坚如磐石,不畏风雨,日复一日,年复一年,守护着天地间的秩序,如同一位忠诚的卫士。这块巨石,历经亿万年的风霜雨雪,依旧巍峨挺拔,成为世间坚毅的象征。后来,人们用“坚如磐石”来形容那些意志坚定,不畏艰难,能够经受住任何考验的人或事物。

chuán shuō zhōng, pán gǔ kāi tiān pì dì hòu, zhīchēng tiāndì de jùshí, jiān rú pán shí, bù wèi fēngyǔ, rì fù yī rì, nián fù yī nián, shǒuhù zhe tiāndì jiān de zhìxù, rútóng yī wèi zhōngchéng de wèishì. zhè kuài jùshí, lì jīng yì wàn nián de fēng shuāng yǔ xuě, yījiù wēi é tǐng bá, chéngwéi shìjiān jiānyì de xiàngzhēng. hòulái, rénmen yòng "jiān rú pán shí" lái xíngróng nàxiē yìzhì jiāndìng, bù wèi jiānnán, nénggòu jīngshòu zhù rènhé kǎoyàn de rén huò shìwù.

Truyền thuyết kể rằng sau khi Pangu khai thiên lập địa, tảng đá khổng lồ đỡ trời đất, vững chắc như đá, không sợ gió mưa, ngày này qua ngày khác, năm này qua năm khác, canh giữ trật tự giữa trời đất, như một người lính canh trung thành. Tảng đá này, trải qua hàng triệu năm gió, sương, mưa, tuyết, vẫn sừng sững hiên ngang, trở thành biểu tượng của sự kiên định trên thế gian. Sau này, người ta dùng “vững chắc như đá” để miêu tả những người hoặc vật có ý chí kiên định, không sợ khó khăn, có thể vượt qua mọi thử thách.

Usage

用作谓语、定语;比喻意志坚定,不可动摇。

yòng zuò wèiyǔ, dìngyǔ; bǐyù yìzhì jiāndìng, bùkě dòngyáo

Được sử dụng làm vị ngữ, định ngữ; ẩn dụ cho ý chí kiên định, không lay chuyển.

Examples

  • 他的意志坚如磐石,任何困难都动摇不了他。

    tā de yìzhì jiān rú pán shí, rènhé kùnnan dōu dòngyáo bùliǎo tā

    Ý chí của anh ấy vững chắc như đá, không khó khăn nào có thể lay chuyển anh ấy.

  • 这座山峰坚如磐石,历经沧桑依然屹立不倒。

    zhè zuò shānfēng jiān rú pán shí, lì jīng cāng sāng yīrán yìlì bùdǎo

    Đỉnh núi này vững chắc như đá, vẫn đứng vững mặc dù trải qua thăng trầm của thời gian.