安如泰山 An Ru Tai Shan Vững như bàn thạch

Explanation

这个成语形容像泰山一样稳固,不可动摇。比喻事物稳固、安定,不可动摇。

Thành ngữ này miêu tả một điều gì đó vững chắc và không lay chuyển như núi Thái Sơn. Nó ẩn dụ cho một điều gì đó ổn định, vững chắc và không lay chuyển.

Origin Story

传说战国时期,齐威王要攻打宋国,宋王派使者去齐国求和。齐威王问使者:“你们宋国有什么可以依靠的吗?”使者说:“我们宋国虽然弱小,但我们有坚固的城墙和坚定的民心,就像泰山一样稳固,您要想攻打我们,绝非易事。”齐威王听了哈哈大笑,说:“我听说泰山也是会崩塌的,你们的国家怎么可能永远稳固呢? ”使者却淡定地说:“泰山崩塌,非一日之功,我们宋国坚守城池,您要想攻打我们,也需要费不少时间。”齐威王被使者的回答打动了,便打消了攻打宋国的念头。

chuan shuo zhan guo shi dai, qi wei wang yao gong da song guo, song wang pai shi zhe qu qi guo qiu he. qi wei wang wen shi zhe: “ni men song guo you shen me ke yi yi kao de ma?” shi zhe shuo: “women song guo sui ran ruo xiao, dan shi women you jian gu de cheng qiang he jian ding de min xin, jiu xiang tai shan yi yang wen gu, ni xiang yao gong da women, jue fei yi shi.” qi wei wang ting le ha ha da xiao, shuo: “wo ting shuo tai shan ye shi hui beng ta de, ni men de guo jia zen me keneng yong yuan wen gu ne? ” shi zhe que dan ding de shuo: “tai shan beng ta, fei yi ri zhi gong, women song guo jian shou cheng chi, ni xiang yao gong da women, ye xu yao fei bu shao shi jian.” qi wei wang bei shi zhe de hui da da dong le, bian da xiao le gong da song guo de nian tou.

Truyền thuyết kể rằng vào thời Chiến Quốc, Tề Uy Vương dự định tấn công nước Tống. Vua Tống phái sứ giả đến nước Tề để cầu hòa. Tề Uy Vương hỏi sứ giả: “Nước Tống các ngươi có gì để dựa vào?” Sứ giả đáp: “Nước Tống chúng tôi tuy nhỏ bé, nhưng chúng tôi có tường thành kiên cố và lòng dân vững chắc, như núi Thái Sơn vậy. Nếu ngài muốn tấn công chúng tôi, chắc chắn không dễ dàng đâu.” Tề Uy Vương nghe xong cười ha ha, nói: “Ta nghe nói núi Thái Sơn cũng có thể sụp đổ, nước các ngươi làm sao có thể mãi mãi vững chắc được?” Sứ giả vẫn bình tĩnh nói: “Núi Thái Sơn sụp đổ không phải một sớm một chiều, nước Tống chúng tôi kiên thủ thành trì, ngài muốn tấn công chúng tôi cũng cần phải mất nhiều thời gian.” Tề Uy Vương bị lời đáp của sứ giả thuyết phục, liền bỏ ý định tấn công nước Tống.

Usage

这个成语形容事物稳固,不可动摇。常用来比喻国家、政权、事业等安定稳固,不会动摇。

zhe ge cheng yu xing rong shi wu wen gu, bu ke dong yao. chang yong lai bi yu guo jia, zheng quan, shi ye deng an ding wen gu, bu hui dong yao.

Thành ngữ này miêu tả một điều gì đó vững chắc và không lay chuyển. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự ổn định và vững chắc của quốc gia, chế độ, doanh nghiệp hoặc những thứ khác.

Examples

  • 面对困难,我们应该像泰山一样稳如泰山,不能轻易放弃。

    mian dui kun nan, women ying gai xiang tai shan yi yang wen ru tai shan, bu neng qing yi fang qi.

    Trước khó khăn, chúng ta nên vững vàng như núi, không dễ dàng bỏ cuộc.

  • 经过艰苦的努力,我们的事业终于取得了成功,现在可谓安如泰山了。

    jing guo jian ku de nu li, women de shi ye zhong yu qu de le cheng gong, xian zai ke wei an ru tai shan le.

    Sau bao cố gắng, công việc kinh doanh của chúng ta cuối cùng cũng thành công, giờ chúng ta có thể nói là vững như bàn thạch.