铜墙铁壁 pháo đài bất khả xâm phạm
Explanation
比喻防御非常坚固,难以攻破。也比喻团结一致,坚不可摧。
Đây là một phép ẩn dụ chỉ sự phòng thủ rất mạnh mẽ, khó phá vỡ. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự đoàn kết và bất khả chiến bại.
Origin Story
话说古代有一座城池,名叫铁壁城,城墙是用特制的钢铁铸造而成,坚固无比,堪称铜墙铁壁。城内军民团结一心,共同守护家园。无数强敌来犯,都未能攻破铁壁城,最终都败下阵来。铁壁城的故事流传至今,成为了团结一心,坚不可摧的象征。
Truyền thuyết kể rằng, thời xưa có một thành phố tên là Thành Vạn Lý Trường Thành, tường thành được xây bằng thép đặc biệt, vô cùng kiên cố, được coi là một pháo đài bất khả xâm phạm. Dân chúng trong thành phố đoàn kết, cùng nhau bảo vệ nhà cửa của họ. Vô số kẻ thù hùng mạnh đã tấn công, nhưng không ai có thể phá vỡ Thành Vạn Lý Trường Thành, và tất cả cuối cùng đều bị đánh bại. Câu chuyện về Thành Vạn Lý Trường Thành đã được truyền lại đến ngày nay và là biểu tượng của sự đoàn kết và bất khả chiến bại.
Usage
形容防御工事非常坚固,或比喻团结一致,不可战胜。
Để mô tả một hệ thống phòng thủ rất mạnh mẽ hoặc để tượng trưng cho sự đoàn kết và bất khả chiến bại.
Examples
-
面对强大的敌人,他们依然坚守阵地,表现出铜墙铁壁般的防御能力。
miànduì qiángdà de dírén, tāmen yīrán jiānshǒu zhèndì, biǎoxiàn chū tóng qiáng tiě bì bàn de fángyù nénglì.
Đối mặt với kẻ thù mạnh mẽ, họ vẫn giữ vững vị trí của mình, cho thấy khả năng phòng thủ như một pháo đài bất khả xâm phạm.
-
团结就是力量,众志成城,就能成为铜墙铁壁,抵御一切困难。
tuánjié jiùshì lìliàng, zhòngzhì chéngchéng, jiù néng chéngwéi tóng qiáng tiě bì, dǐyù yīqiē kùnnan.
Đoàn kết là sức mạnh, những nỗ lực chung có thể tạo thành một hệ thống phòng thủ vững chắc, chống chọi với mọi khó khăn.