坚不可摧 jiān bù kě cuī không thể phá hủy

Explanation

形容非常坚固,无法摧毁。比喻意志坚定,不可动摇。

Miêu tả một vật rất mạnh mẽ và không thể phá hủy. Nó cũng minh họa cho ý chí kiên định và sự kiên trì.

Origin Story

传说中,昆仑山上有一座神殿,名为“不落殿”,其建筑材料坚固无比,历经无数风雨雷电,依然屹立不倒。殿内供奉着一位守护神,祂的意志坚不可摧,守护着这片土地,抵御着一切邪恶力量的侵蚀。相传,当年蚩尤作乱,兵临昆仑,试图攻破神殿,但“不落殿”的城墙如同一堵铜墙铁壁,任凭蚩尤的军队如何猛攻,都无法撼动分毫。最终,蚩尤的军队败退,而“不落殿”依然傲然挺立,成为坚不可摧的象征。后来,人们将这座神殿的故事传颂至今,用来比喻那些坚强不屈,意志坚定的人们,以及那些能够经受住考验,经久不衰的事物。

chuán shuō zhōng, kūn lún shān shàng yǒu yī zuò shén diàn, míng wèi "bù luò diàn", qí jiàn zhù cái liào jiān gù wú bǐ, lì jīng wú shù fēng yǔ léi diàn, yī rán yì lì bù dǎo. diàn nèi gōng fèng zhe yī wèi shǒu hù shén, tā de yì zhì jiān bù kě cuī, shǒu hù zhe zhè piàn tǔ dì, dǐ yù zhe yī qiè xié è lì liàng de qīn shí. xiāng chuán, dāng nián chī yóu zuò luàn, bīng lín kūn lún, shì tú gōng pò shén diàn, dàn "bù luò diàn" de chéng qiáng rú tóng yī dǔ tóng qiáng tiě bì, rèn píng chī yóu de jūn duì rú hé měng gōng, dōu wú fǎ hàn dòng fēn háo. zuì zhōng, chī yóu de jūn duì bài tuì, ér "bù luò diàn" yī rán ào rán tǐng lì, chéng wéi jiān bù kě cuī de xiàng zhēng. hòu lái, rén men jiāng zhè zuò shén diàn de gù shì chuán sòng zhì jīn, yòng lái bǐ yù nà xiē jiān qiáng bù qū, yì zhì jiān dìng de rén men, yǐ jí nà xiē néng gòu jīng shòu zhù kǎo yàn, jīng jiǔ bù shuāi de shì wù.

Truyền thuyết kể rằng trên núi Côn Luân có một ngôi đền gọi là “Đền không đổ”, vật liệu xây dựng của nó vô cùng chắc chắn, trải qua vô số bão tố và sấm sét vẫn sừng sững đứng đó. Bên trong thờ một vị thần hộ mệnh, ý chí của ngài kiên định không lay chuyển, bảo vệ vùng đất này, chống lại sự xói mòn của mọi thế lực tà ác. Truyền thuyết kể rằng khi Chiêu Nghiêu nổi loạn, quân đội của hắn tiến đánh Côn Luân, tìm cách phá hủy ngôi đền, nhưng bức tường của “Đền không đổ” giống như một pháo đài bất khả xâm phạm, cho dù quân đội của Chiêu Nghiêu tấn công dữ dội đến đâu cũng không thể lay chuyển nổi. Cuối cùng, quân đội của Chiêu Nghiêu rút lui, và “Đền không đổ” vẫn đứng sừng sững, trở thành biểu tượng của sự bất khả xâm phạm. Sau đó, người dân truyền lại câu chuyện về ngôi đền này, dùng nó để ví von những người mạnh mẽ và kiên cường, những người có ý chí kiên định, và những điều có thể vượt qua thử thách và trường tồn.

Usage

常用来形容建筑物、工事、意志等非常坚固,不可摧毁。

cháng yòng lái xiáoróng jiànzhùwù, gōngshì, yìzhì děng fēicháng jiāngu, bù kě cuī huǐ

Thường được dùng để miêu tả các công trình kiến trúc, công sự, ý chí, v.v… rất kiên cố và không thể phá hủy.

Examples

  • 这堵墙坚不可摧,任凭风吹雨打也屹立不倒。

    zhè dǔ qiáng jiān bù kě cuī, rèn píng fēng chuī yǔ dǎ yě yì lì bù dǎo

    Bức tường này vững chắc không thể phá hủy, dù gió bão cũng không làm lay chuyển được.

  • 他的意志坚不可摧,任何困难都无法动摇他。

    tā de yì zhì jiān bù kě cuī, rènhé kùn nan dōu wú fǎ dòng yáo tā

    Ý chí của ông ấy mạnh mẽ không thể lay chuyển, bất kỳ khó khăn nào cũng không thể làm lung lay ông ấy.

  • 他们的友谊坚不可摧,经历了岁月的洗礼依然如故。

    tā men de yǒuyì jiān bù kě cuī, jīng lì le suì yuè de xǐ lǐ yī rán rú gù

    Tình bạn của họ bền chặt không thể phá vỡ, đã trải qua thử thách của thời gian và vẫn y nguyên như vậy.