摇摇欲坠 lung lay
Explanation
形容事物极不稳固,好像马上要倒塌或垮掉的样子。
Miêu tả một cái gì đó rất không ổn định và có vẻ như sắp sụp đổ hoặc tan vỡ.
Origin Story
在一个偏僻的小山村里,住着一位年迈的木匠老李。他一生都致力于木匠手艺,从年轻时起就凭着这门手艺养家糊口。老李的房子,是他自己亲手建造的,用的是祖辈留下来的上好木材,经过他精心的打磨和拼接,房子十分结实耐用。可是,随着岁月的流逝,这栋老房子也日渐老化,房顶上的瓦片开始脱落,木梁也出现了裂纹,显得摇摇欲坠。村里人都劝老李搬到新房子里去住,以免发生意外,但老李却固执地不肯搬走。他说:“这是我用一生心血建造的房子,每一块木头都饱含着我的汗水,我舍不得离开它。”然而,有一天,一场暴风雨突袭了小山村,狂风呼啸,暴雨倾盆。老李的房子在风雨的摧残下,终于不堪重负,轰然倒塌。所幸的是,老李在暴风雨来临之前就已经躲进了村里的避风处,因此幸免于难。这件事,让老李深刻地体会到,即使是再坚固的东西,也经不起岁月的磨砺,更经不起大自然的考验。从此以后,老李终于同意搬进了村里为他准备的新房子里,安享晚年。
Ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một người thợ mộc già tên là Lão Lý. Ông đã cống hiến cả cuộc đời mình cho nghề thủ công này, kiếm sống bằng nghề này từ khi còn trẻ. Ngôi nhà của Lão Lý do chính tay ông xây dựng, sử dụng gỗ chất lượng cao được truyền lại từ tổ tiên. Với tay nghề tỉ mỉ và sự ghép nối cẩn thận, ngôi nhà vô cùng chắc chắn và bền bỉ. Tuy nhiên, theo thời gian, ngôi nhà cổ này bắt đầu lộ rõ dấu hiệu tuổi tác. Mái ngói bắt đầu rơi rụng, và những vết nứt xuất hiện trên các xà nhà bằng gỗ; nó trông như sắp đổ sập bất cứ lúc nào. Dân làng khuyên Lão Lý nên chuyển đến một ngôi nhà mới, an toàn hơn để tránh tai nạn, nhưng Lão Lý vẫn ngoan cố từ chối. Ông nói: “Đây là ngôi nhà mà tôi đã xây dựng bằng cả tâm huyết cả đời mình; từng mảnh gỗ đều thấm đẫm mồ hôi công sức của tôi; tôi không đành lòng rời bỏ nó.” Một ngày nọ, một cơn bão dữ dội bất ngờ ập đến ngôi làng vùng núi. Gió hú dữ dội, và mưa như trút nước. Ngôi nhà của Lão Lý, cuối cùng không thể chịu đựng được sự tàn phá của cơn bão, bỗng nhiên sập đổ. May mắn thay, Lão Lý đã tìm được nơi trú ẩn trong trạm tránh bão của làng trước khi cơn bão ập đến, nên ông đã thoát nạn. Sự việc này đã cho Lão Lý nhận ra rằng, ngay cả những thứ bền chắc nhất cũng không thể chịu đựng được sự bào mòn không ngừng của thời gian, và nhất là thử thách của thiên nhiên. Từ đó, Lão Lý cuối cùng cũng đồng ý chuyển đến ngôi nhà mới mà làng đã chuẩn bị cho ông và tận hưởng tuổi già an yên.
Usage
用于形容事物或局势不稳定,随时可能崩溃或垮台。
Được dùng để miêu tả những điều hoặc tình huống không ổn định và có thể sụp đổ hoặc thất bại bất cứ lúc nào.
Examples
-
这栋摇摇欲坠的老房子随时可能倒塌。
zhè dòng yáoyáo yùzhuì de lǎo fángzi suíshí kěnéng dàotā
Ngôi nhà cũ nát này có thể sập bất cứ lúc nào.
-
他的事业摇摇欲坠,随时可能破产。
tā de shìyè yáoyáo yùzhuì, suíshí kěnéng pò chǎn
Công việc kinh doanh của anh ta đang lung lay và có thể phá sản bất cứ lúc nào.