摇摇欲倒 yáo yáo yù dǎo sắp sập

Explanation

形容很快就要倒塌,或不稳固,很快就要垮台。

Mô tả một cái gì đó sắp sập hoặc bị phá hủy, không ổn định và sẽ sớm sập.

Origin Story

话说唐朝时期,长安城外有一座古老的佛塔,历经风雨沧桑,如今已年久失修。塔身多处出现裂缝,墙体斑驳脱落,在强风的吹拂下,塔身摇摇欲倒,随时都有可能坍塌。许多僧人担忧不已,纷纷向朝廷求援,希望能得到修缮。然而,朝廷百事缠身,一时难以顾及。一天夜里,狂风暴雨肆虐,佛塔终于承受不住重压,轰然倒塌,引发了不小的震动。此事警示着人们要及时修补漏洞,才能避免灾难的发生,否则一旦到了摇摇欲倒的地步,后果不堪设想。

huà shuō táng cháo shíqī, cháng'ān chéng wài yǒu yī zuò gǔlǎo de fó tǎ, lì jīng fēngyǔ cāng sāng, rújīn yǐ nián jiǔ shī xiū. tǎ shēn duō chù chūxiàn lièfèng, qiángtǐ bānbó tuōluò, zài qiángfēng de chuīfú xià, tǎ shēn yáoyáo yù dǎo, suíshí dōu yǒu kěnéng tāntā. xǔduō sēngrén dānyōu bù yǐ, fēnfēn xiàng cháoting qiúyuán, xīwàng néng dédào xiūshàn. rán'ér, cháoting bǎishì chán shēn, yīshí nán yǐ gùjí. yītiān yè lǐ, kuángfēngbàoyǔ sìnuè, fó tǎ zhōngyú chéngshòu bù zhù zhòngyā, hōng rán dǎotā, yǐnfā le bù xiǎo de zhèndòng. cǐ shì jǐngshì zhe rénmen yào jíshí xiūbǔ lódòng, cáinéng bìmiǎn zāinàn de fāshēng, fǒuzé yīdàn dàole yáoyáo yù dǎo de dìbù, hòuguǒ bùkān sèxiǎng.

Ngày xửa ngày xưa, vào thời nhà Đường ở Trung Quốc cổ đại, bên ngoài thành Trường An có một ngôi chùa cổ. Ngôi chùa này rất cũ và đã bị hư hại do thời tiết khắc nghiệt và sự bỏ bê trong nhiều năm. Ngôi chùa có nhiều vết nứt và một số phần tường đã bị sụp đổ. Ngôi chùa đang chao đảo và có nguy cơ sập bất cứ lúc nào. Các nhà sư sống trong chùa rất lo lắng và cầu xin hoàng đế giúp đỡ để sửa chữa nó. Nhưng hoàng đế rất bận rộn với nhiều vấn đề quan trọng khác. Rồi, một đêm, một cơn bão dữ dội ập đến, và cuối cùng ngôi chùa không thể chịu được trọng lượng và sập xuống đất.

Usage

多用于比喻事物或局面不稳定,随时可能垮台。

duō yòng yú bǐyù shìwù huò júmiàn bù wěndìng, suíshí kěnéng kuǎ tái

Thường được sử dụng để mô tả sự không ổn định của các tình huống hoặc mọi thứ có thể sụp đổ bất cứ lúc nào.

Examples

  • 这栋危楼摇摇欲倒,随时可能坍塌。

    zhè dòng wēilóu yáoyáo yù dǎo, suíshí kěnéng tāntā

    Tòa nhà đổ nát này sắp sập.

  • 这个企业经营不善,已经摇摇欲倒了。

    zhège qǐyè jīngyíng bùshàn, yǐjīng yáoyáo yù dǎo le

    Công ty quản lý kém này đang trên bờ vực phá sản