一败涂地 thất bại hoàn toàn
Explanation
形容彻底失败,不可收拾。
Thành ngữ này miêu tả một thất bại hoàn toàn không thể cứu vãn.
Origin Story
唐朝时,有一位名叫郭子仪的将军,他武功高强,智谋过人,在安史之乱中立下了赫赫战功,是唐朝中后期的一位重要将领。一次,郭子仪率领大军出征,准备攻打叛军。他命令士兵在城外挖掘战壕,并在壕沟中放置了许多陷阱。第二天,叛军来犯,郭子仪命令士兵们躲在战壕中,等待时机。叛军冲锋陷阵,以为可以轻易取胜,结果却被郭子仪的士兵打得落花流水,溃不成军。他们损失惨重,只能狼狈逃窜。郭子仪趁胜追击,最终将叛军彻底消灭。然而,郭子仪的成功并非一蹴而就,他曾经也经历过失败。在一次战役中,郭子仪率领的军队遭遇了敌军的伏击,结果损失惨重,几乎全军覆没。郭子仪被俘,险些丧命。这次失败,令郭子仪深受打击,但他并没有因此一蹶不振。他吸取了失败的教训,痛定思痛,总结经验,重新振作起来,最终取得了胜利。
Trong triều đại nhà Đường, có một vị tướng quân tên là Quách Tử Nghi, người là một chiến binh lão luyện và nhà chiến lược thông minh. Ông đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc nổi dậy của An Lushan và đạt được những chiến công vĩ đại trong chiến tranh. Một lần, Quách Tử Nghi dẫn quân của mình trong một chiến dịch để tấn công những kẻ nổi dậy. Ông ra lệnh cho binh sĩ của mình đào hào ở ngoài thành phố và đặt nhiều cái bẫy bên trong những con hào đó. Ngày hôm sau, những kẻ nổi dậy tấn công. Quách Tử Nghi ra lệnh cho binh sĩ của mình ẩn náu trong hào, chờ thời cơ thích hợp. Những kẻ nổi dậy lao vào trận chiến, tin rằng họ có thể dễ dàng giành chiến thắng, nhưng bị đánh bại bởi binh sĩ của Quách Tử Nghi và bị đánh tan tác. Họ phải chịu tổn thất nặng nề và chỉ có thể chạy trốn trong nhục nhã. Quách Tử Nghi tận dụng lợi thế của mình và cuối cùng đã tiêu diệt hoàn toàn những kẻ nổi dậy. Tuy nhiên, thành công của Quách Tử Nghi không đến trong một sớm một chiều. Ông cũng đã trải qua những thất bại. Trong một trận chiến, quân đội của Quách Tử Nghi bị quân địch phục kích, dẫn đến tổn thất nặng nề và gần như bị tiêu diệt hoàn toàn. Quách Tử Nghi bị bắt và suýt nữa thì mất mạng. Thất bại này là một cú sốc lớn đối với Quách Tử Nghi, nhưng ông không bỏ cuộc. Ông đã rút ra bài học từ những sai lầm của mình, suy ngẫm sâu sắc, tóm tắt những kinh nghiệm của mình và tiếp tục nỗ lực, cuối cùng đạt được chiến thắng.
Usage
这个成语一般用来形容某个人或某件事失败得彻底,无法挽回。
Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một việc gì đó đã thất bại hoàn toàn và không thể cứu vãn.
Examples
-
他这次投资失败,可以说是~。
ta zhe ci tou zi shi bai, ke yi shuo shi yi bai tu di.
Đầu tư của anh ấy lần này thất bại hoàn toàn, có thể nói anh ấy đã bị đánh bại hoàn toàn.
-
敌军来势汹汹,我们若不奋力抵抗,恐怕会~。
di jun lai shi xiong xiong, wo men ruo bu fen li di kang, kong pa hui yi bai tu di.
Lực lượng của kẻ thù rất mạnh, nếu chúng ta không chống cự hết sức, chúng ta có thể bị đánh bại hoàn toàn.
-
他们精心策划的计划,最终还是~。
ta men jing xin ce hua de ji hua, zui zhong hai shi yi bai tu di.
Kế hoạch được lên kế hoạch cẩn thận của họ cuối cùng đã thất bại.