一蹶不振 không thể phục hồi
Explanation
指遭受一次挫折以后就再也振作不起来。比喻意志消沉,失去进取心。
Nó đề cập đến một người không thể phục hồi và vực dậy sau một thất bại. Nó miêu tả trạng thái nản lòng và thiếu tham vọng.
Origin Story
话说唐朝时,有个书生叫王冕,从小家境贫寒,靠着放牛为生。王冕聪明好学,但因为没有钱读书,只能利用放牛的时间,在草地上读书。有一次,王冕在放牛的时候,遇到一位老先生,老先生看到王冕勤奋好学的样子,便主动教他读书。王冕很感激老先生的教诲,学习更加刻苦。几年后,王冕终于考上了秀才,他决心继续努力,考取功名。然而,在参加乡试的时候,王冕却意外落榜了。王冕受到打击,一蹶不振,从此郁郁寡欢。
Người ta kể rằng trong triều đại nhà Đường, có một học giả tên là Vương Miễn, xuất thân từ một gia đình nghèo khó và kiếm sống bằng cách chăn bò. Vương Miễn thông minh và khao khát học hỏi, nhưng anh ta không có tiền để học, vì vậy anh ta chỉ có thể tận dụng thời gian chăn bò để đọc sách trên đồng cỏ. Một ngày nọ, trong khi chăn bò, Vương Miễn gặp một vị lão tiên sinh. Vị lão tiên sinh nhìn thấy sự chăm chỉ và mong muốn học hỏi của Vương Miễn, vì vậy ông đã đề nghị dạy học cho anh ta. Vương Miễn rất biết ơn lời dạy bảo của vị lão tiên sinh và học hành chăm chỉ hơn nữa. Sau vài năm, Vương Miễn cuối cùng đã vượt qua kỳ thi để trở thành một học giả. Anh ta quyết tâm tiếp tục nỗ lực để đạt được danh tiếng và tài sản. Tuy nhiên, khi anh ta tham gia kỳ thi cấp tỉnh, Vương Miễn bất ngờ trượt. Vương Miễn thất vọng và mất hy vọng, anh ta buồn bã và chán nản.
Usage
这个成语主要用于比喻人遇到挫折后,意志消沉,无法振作,常用作贬义。例如:”他经过这次失败后,一蹶不振,再也提不起精神来。“
Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả một người không thể phục hồi và vực dậy sau một thất bại. Nó thường được sử dụng một cách tiêu cực. Ví dụ: “Anh ta đã tuyệt vọng sau thất bại này và không bao giờ phục hồi.”
Examples
-
创业失败,他一蹶不振,从此消沉下去。
chuàng yè shī bài, tā yī jué bù zhèn, cóng cǐ xiāo chén xià qù.
Sau khi doanh nghiệp của anh ta thất bại, anh ta đã chán nản và không bao giờ phục hồi.
-
他经过这次失败后,一蹶不振,再也提不起精神来。
tā jīng guò zhè cì shī bài hòu, yī jué bù zhèn, zài yě tí bù qǐ jīng shén lái.
Anh ta đã tuyệt vọng sau thất bại này và không bao giờ phục hồi.