旗开得胜 Thắng lợi ngay từ đầu
Explanation
比喻事情一开始就取得了胜利或成功。
Đây là một thành ngữ có nghĩa là công việc bắt đầu bằng sự thành công.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮率领大军北伐曹魏。大军出征前,诸葛亮祭拜天地,然后下令大军开拔。刚一开战,蜀军便以迅雷不及掩耳之势,大破曹军前锋,取得了开门红。消息传到后方,军心大振,士气高涨。此后,蜀军乘胜追击,连战连捷,取得了一系列的胜利,为北伐奠定了坚实的基础。此战,蜀军旗开得胜,充分体现了诸葛亮的军事才能和蜀军的战斗力。
Trong thời Tam Quốc, thừa tướng Thục Hán, Gia Cát Lượng, dẫn đại quân tiến đánh Ngụy. Trước khi xuất binh, Gia Cát Lượng tế trời đất rồi hạ lệnh xuất phát. Vừa giao chiến, quân Thục đã nhanh như chớp đánh tan tiên phong của quân Ngụy, giành được thắng lợi mở màn. Tin tức truyền về phía sau, quân tâm phấn chấn, sĩ khí tăng cao. Sau đó, quân Thục thừa thắng xông lên, liên tiếp giành chiến thắng, đặt nền móng vững chắc cho Bắc phạt. Trong trận này, quân Thục thắng lợi ngay từ đầu đã thể hiện đầy đủ tài năng quân sự của Gia Cát Lượng và sức chiến đấu của quân Thục.
Usage
常用作谓语、定语;形容事情一开始就取得了成功。
Thường được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; dùng để miêu tả việc gì đó đã thành công ngay từ đầu.
Examples
-
我军旗开得胜,势如破竹,一路高歌猛进。
wǒ jūn qí kāi dé shèng, shì rú pò zhú, yī lù gāo gē měng jìn
Quân đội chúng tôi đã giành được thắng lợi mở màn, tiến lên thần tốc và suôn sẻ.
-
这次考试,他旗开得胜,取得了优异的成绩。
zhè cì kǎoshì, tā qí kāi dé shèng, qǔdé le yōuyì de chéngjī
Trong kỳ thi này, anh ấy đã thành công ngay từ đầu và đạt được kết quả xuất sắc