马到成功 mǎ dào chénggōng Thành công tức thì

Explanation

形容事情一开始就取得圆满成功。比喻事情进展顺利,很快就取得成功。

Đây là một thành ngữ miêu tả điều gì đó thành công ngay từ đầu. Đây là một phép ẩn dụ cho sự tiến bộ suôn sẻ và thành công nhanh chóng.

Origin Story

唐朝时期,名将薛仁贵年轻时便展现出非凡的军事才能。一次,他奉命率军出征,面对强敌,薛仁贵毫不畏惧,他率领士兵们以迅雷不及掩耳之势冲杀过去,敌军措手不及,瞬间溃败。薛仁贵首战告捷,取得了辉煌的胜利,从此名扬天下。“马到成功”的故事正是源于薛仁贵这英勇善战的传奇经历,他骁勇善战,所向披靡,战场上如入无人之境,一战而胜,充分展现出他的军事才能和胆识,后来人们便用“马到成功”来形容事情进展顺利,很快就取得成功。

tangchao shiqi, mingjiang xue rengui nianqing shi bian zhanxian chu feifan de junshi nengcai. yici, ta fengming shuijun chuzheng, mian dui qiangdi, xue rengui hao bu weiju, ta shuilin bing shi men yi xunlei buji yan'er zhi shi chongsha guoqu, dijun cuoshou buji, shunshi kuibai. xue rengui shouzhan gaojie, qude le huihuang de shengli, congci ming yang tianxia.“ma dao chenggong” de gushi zhengshi yuan yu xue rengui zhe yingyong shanzhan de chuanqi jingli, ta xiaoyong shanzhan, suo xiang pimie, zhanchang shang ru ru wuren zhi jing, yizhan er sheng, chongfen zhanxian chu ta de junshi nengcai he danshi, houlai renmen bian yong “ma dao chenggong” lai xingrong shiqing jinzhan shunli, hen kuai jiu qude chenggong.

Trong thời nhà Đường, vị tướng nổi tiếng薛仁貴đã thể hiện tài năng quân sự phi thường từ khi còn trẻ. Có lần, ông được lệnh dẫn quân ra trận. Khi đối mặt với kẻ thù mạnh,薛仁貴không hề sợ hãi. Ông dẫn dắt binh lính của mình trong một cuộc tấn công như chớp, khiến quân địch bất ngờ và nhanh chóng thất bại.薛仁貴đã thắng trận đầu tiên và giành được chiến thắng vẻ vang, làm cho ông nổi tiếng khắp đất nước. Câu chuyện "thành công tức thì" bắt nguồn từ những chiến công anh hùng của薛仁貴. Ông dũng cảm và bất khả chiến bại, và trên chiến trường, ông như cá gặp nước, thắng trận đầu tiên. Điều này đã thể hiện đầy đủ tài năng và lòng dũng cảm quân sự của ông. Sau này, người ta dùng "thành công tức thì" để mô tả những việc diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng đạt được thành công.

Usage

常用来祝愿或期望某事能够迅速成功,也常用于比喻人做事效率高,一击即中。

cháng yòng lái zhùyuàn huò qiwàng mǒushì nénggòu xùnsù chénggōng, yě cháng yòng yú bǐyù rén zuòshì xiàolǜ gāo, yījī jí zhōng

Thường được sử dụng để cầu chúc hoặc hy vọng điều gì đó sẽ nhanh chóng thành công, nó cũng thường được sử dụng để ví von mô tả một người có hiệu quả và đạt được mục tiêu ngay lập tức.

Examples

  • 他这次去参加比赛,希望能马到成功。

    tā zhè cì qù cānjiā bǐsài, xīwàng néng mǎ dào chénggōng

    Anh ấy sẽ tham gia cuộc thi này, và anh ấy hy vọng sẽ thành công ngay lập tức.

  • 新项目启动,我们希望马到成功,顺利完成任务。

    xīn xiàngmù qǐdòng, wǒmen xīwàng mǎ dào chénggōng, shùnlì wánchéng rènwù

    Dự án mới đã được bắt đầu, chúng tôi hy vọng nó sẽ thành công ngay lập tức và hoàn thành nhiệm vụ một cách suôn sẻ