水到渠成 nước đến, kênh hình thành
Explanation
比喻条件成熟,事情自然会成功。
Đây là một thành ngữ miêu tả tình huống mọi việc diễn ra một cách tự nhiên khi điều kiện phù hợp.
Origin Story
从前,有个勤劳的农夫,辛勤耕耘了一年,终于迎来了丰收的季节。他种的稻谷成熟了,沉甸甸的稻穗压弯了稻杆。农夫看着金灿灿的稻田,心里乐开了花。他明白,这是他汗水浇灌的结果,是水到渠成的必然。他知道,只要按照时令收割,就能获得满满一仓的粮食。这让他对未来充满信心。农夫开始组织家人一起收割稻谷,他们井然有序地忙碌着,每个人都尽职尽责。秋高气爽,阳光明媚,空气中弥漫着稻谷的香气。收割完稻谷,农夫将它们晒干,然后小心翼翼地储藏起来。看着堆积如山的稻谷,农夫露出了欣慰的笑容。他知道,这是他辛勤劳作的回报,也是水到渠成的体现。丰收的喜悦不仅让他自己感到快乐,也让整个村庄充满了希望。他把一部分粮食分给了村里需要帮助的人家,帮助他们也过上好日子。农夫的故事在村子里广为流传,他成为了勤劳和智慧的象征。
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân chăm chỉ đã cần cù lao động suốt một năm trời và cuối cùng đã đón được mùa vụ bội thu. Lúa mà ông trồng đã chín vàng, những bông lúa nặng trĩu làm cong thân cây. Ông nông dân nhìn những cánh đồng lúa vàng óng ánh và lòng ông tràn đầy niềm vui sướng. Ông hiểu rằng đây là kết quả của công sức lao động vất vả của mình, một hệ quả tất yếu. Ông biết rằng chỉ cần thu hoạch đúng theo mùa vụ, ông sẽ có được đầy kho thóc lúa. Điều này đã tiếp thêm cho ông niềm tin vào tương lai. Ông nông dân bắt đầu tổ chức cho gia đình cùng nhau thu hoạch lúa, và họ làm việc cùng nhau một cách trật tự và siêng năng, mỗi người đều hoàn thành nhiệm vụ của mình. Mùa thu trong xanh và nắng ấm, không khí tràn ngập hương thơm của lúa chín. Sau khi thu hoạch xong, ông nông dân phơi khô lúa và cất giữ cẩn thận. Nhìn đống lúa chất đầy, ông nông dân nở nụ cười mãn nguyện. Ông biết rằng đây là phần thưởng xứng đáng cho công sức lao động vất vả của mình, và cũng là minh chứng cho sự phát triển tự nhiên. Niềm vui mùa màng không chỉ mang lại hạnh phúc cho riêng ông mà còn lan tỏa niềm hy vọng đến toàn bộ ngôi làng. Ông chia sẻ một phần lúa của mình cho những gia đình trong làng đang cần giúp đỡ, để giúp họ cũng có cuộc sống tốt đẹp hơn. Câu chuyện của ông nông dân được lan truyền rộng rãi trong làng, và ông trở thành biểu tượng của sự cần cù và trí tuệ.
Usage
用于形容事情发展到一定阶段,自然会顺利成功。
Được dùng để miêu tả điều gì đó sẽ thành công một cách tự nhiên khi đạt đến một giai đoạn nhất định.
Examples
-
经过多年的努力,他的事业终于水到渠成了。
jing guo duo nian de nuli, ta de shiye zhongyu shui dao qu cheng le
Sau nhiều năm nỗ lực, sự nghiệp của anh ấy cuối cùng cũng thành công.
-
时机成熟,水到渠成,我们一定能成功。
shi ji cheng shu, shui dao qu cheng, women yiding neng cheng gong
Thời cơ đã chín muồi, mọi việc sẽ diễn ra một cách tự nhiên, chúng ta chắc chắn sẽ thành công.