瓜熟蒂落 Guā shú dì luò quả chín rụng

Explanation

比喻事情发展到一定阶段,自然而然地成功。

Điều đó tượng trưng cho việc nếu làm việc gì đó đến khi chín muồi thì nó sẽ tự nhiên thành công.

Origin Story

从前,有一个勤劳的农民,他辛辛苦苦地种植了一片西瓜地。每天清晨,他都细心照料,浇水施肥,盼望着西瓜早日成熟。炎炎夏日,西瓜地里一片翠绿,一个个西瓜长得又大又圆。到了秋天,西瓜成熟了,一个个沉甸甸的瓜儿压弯了瓜藤。农民看着成熟的西瓜,心里乐开了花。他不用费力去摘西瓜,西瓜成熟后,会自然而然地从藤上脱落,这便是“瓜熟蒂落”。看着这丰收的景象,农民感叹道:“天道酬勤,只要付出努力,收获总是会自然而来的!”他收获的不仅仅是西瓜,还有对人生的深刻感悟。

cóngqián, yǒu yīgè qínláo de nóngmín, tā xīnxīnkǔkǔ de zhòngzhí le yīpiàn xīguā dì。 měitiān qīngchén, tā dōu xìxīn zhàoliào, jiāoshuǐ shīféi, pànwàngzhe xīguā zǎorì chéngshú。 yányán xiàrì, xīguā dì lǐ yīpiàn cuìlǜ, yīgè yīgè xīguā zhǎng de yòu dà yòu yuán。 dàole qiūtiān, xīguā chéngshú le, yīgè yīgè chéngdiàndiàn de guā ér yāwān le guā téng。 nóngmín kànzhe chéngshú de xīguā, xīn lǐ lèkāi le huā。 tā bù yòng fèilì qù zhāi xīguā, xīguā chéngshú hòu, huì zìrán'ér rán de cóng téng shàng tuōluò, zhè biàn shì “guāshú dìluò”。 kànzhe zhè fēngshōu de jǐngxiàng, nóngmín gǎntàn dào:“tiāndào chóuqín, zhǐyào fùchū nǔlì, shōuhuò zǒngshì huì zìrán'ér lái de!” tā shōuhuò de bù jǐn shì xīguā, hái yǒu duì rénshēng de shēnkè gǎnwù。

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân chăm chỉ đã vất vả trồng một cánh đồng dưa hấu. Mỗi buổi sáng, anh ấy cẩn thận chăm sóc chúng, tưới nước và bón phân, hy vọng có một vụ mùa bội thu. Vào mùa hè oi bức, cánh đồng dưa hấu xanh mướt, và mỗi quả dưa đều lớn và tròn. Đến mùa thu, dưa hấu chín, và trọng lượng của chúng làm cong những cây nho xuống. Người nông dân rất vui mừng khi nhìn thấy những quả dưa hấu chín mọng. Anh ấy không cần phải tốn sức để hái chúng; khi chín, chúng tự nhiên rụng xuống từ cây nho - đó là ý nghĩa của "瓜熟蒂落". Nhìn thấy vụ mùa bội thu này, người nông dân thốt lên: "Trời phù hộ cho người siêng năng; miễn là bạn nỗ lực, mùa màng sẽ luôn đến một cách tự nhiên!" Anh ấy gặt hái được không chỉ dưa hấu mà còn cả sự hiểu biết sâu sắc về cuộc đời.

Usage

多用于比喻事情发展到一定阶段,自然而然地成功。

duō yòngyú bǐyù shìqíng fāzhǎn dào yīdìng jiēduàn, zìrán'ér rán de chénggōng。

Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng theo nghĩa bóng để thể hiện rằng nếu làm việc gì đó đến khi chín muồi thì nó sẽ tự nhiên thành công.

Examples

  • 秋风送爽,瓜熟蒂落,正是收获的季节。

    qiūfēngsòngshuǎng, guāshú dìluò, zhèngshì shōuhuò de jìjié。

    Khi gió thu mát mẻ đến, dưa chín rụng xuống, đó là mùa thu hoạch.

  • 经过多年的努力,他的事业终于瓜熟蒂落,取得了成功。

    jīngguò duō nián de nǔlì, tā de shìyè zhōngyú guāshú dìluò, qǔdé le chénggōng。

    Sau nhiều năm nỗ lực, sự nghiệp của ông ấy cuối cùng đã thành công