操之过急 vội vàng
Explanation
形容做事过于急躁,缺乏耐心和细致考虑。
Miêu tả một người thiếu kiên nhẫn và thiếu thận trọng trong hành động của họ.
Origin Story
话说唐朝时期,有个秀才名叫张三,勤奋好学,一心想考取功名。一日,他听说朝廷要举行科举考试,兴奋异常,立刻开始准备。他日夜苦读,废寝忘食,恨不得立刻就能考中状元。然而,他复习时过于急躁,很多知识点都囫囵吞枣,没有完全消化吸收。考试当天,他因为过度紧张,大脑一片空白,许多熟悉的知识点都记不起来了,最终落榜。张三对此十分沮丧,好友李四见状劝慰道:“张兄,你这次落榜并非一无是处,最重要的是你知道了‘操之过急’的道理。学习要循序渐进,切忌急于求成,这样才能事半功倍。”张三听后,幡然醒悟,从此改掉了急躁的毛病,最终通过不懈努力,考取功名,实现了理想。
Tương truyền vào thời nhà Đường, có một vị học giả tên là Trương San, chăm chỉ và ham học, rất muốn thi đỗ trong kỳ thi tiến sĩ. Một ngày nọ, khi nghe tin kỳ thi tiến sĩ sắp được tổ chức, ông rất phấn khích và bắt đầu chuẩn bị ngay lập tức. Ông ngày đêm học tập, bỏ bê ăn uống và giấc ngủ, mong muốn có thể thi đỗ ngay lập tức và trở thành trạng nguyên. Tuy nhiên, trong quá trình ôn tập, ông quá nóng vội và xem qua nhiều kiến thức mà không tiêu hóa và hấp thụ triệt để. Đến ngày thi, ông vô cùng căng thẳng, đầu óc trống rỗng, nhiều kiến thức quen thuộc cũng không nhớ ra được, cuối cùng đã trượt. Trương San vô cùng thất vọng, bạn của ông là Lý Tứ thấy vậy đã an ủi ông: “Huynh Trương, việc huynh trượt kỳ thi lần này không hoàn toàn vô ích; điều quan trọng nhất là huynh đã hiểu được đạo lý ‘làm việc hấp tấp’. Việc học hành phải từng bước, không được nóng vội muốn thành công nhanh chóng, như vậy mới có thể đạt được hiệu quả gấp đôi.
Usage
用于劝诫他人做事不要过于急躁,要沉着冷静,循序渐进。
Được dùng để cảnh báo người khác không nên làm việc quá vội vàng, mà cần bình tĩnh, điềm tĩnh và tiến hành từng bước một.
Examples
-
他做事总是操之过急,结果往往适得其反。
tā zuòshì zǒngshì cāo zhī guò jí, jiéguǒ wǎngwǎng shìdéfǎn.
Anh ấy luôn làm việc quá vội vàng, kết quả thường phản tác dụng.
-
这次考试,他因为过于紧张,操之过急,导致失误频出。
zhè cì kǎoshì, tā yīnwèi guòyú jǐnzhāng, cāo zhī guò jí, dǎozhì shīwù pínchū
Trong kỳ thi này, anh ấy quá căng thẳng, làm việc quá vội vàng, dẫn đến nhiều sai sót.