急于求成 khát vọng thành công nhanh chóng
Explanation
急于求成,指的是急切地想要取得成功。这是一种心态,也是一种行为模式。它通常会导致轻率的决策,忽略细节和长期规划,最终可能事与愿违。
Khao khát thành công nhanh chóng đề cập đến mong muốn mãnh liệt đạt được thành công. Đây là một lối tư duy và một mô hình hành vi. Nó thường dẫn đến các quyết định vội vàng, bỏ qua các chi tiết và kế hoạch dài hạn, điều này cuối cùng có thể dẫn đến những kết quả phản tác dụng.
Origin Story
话说,有个年轻的画家,他技艺精湛,却总是急于求成。他接到一幅气势磅礴的山水画订单,本该细致描绘山川树木,但他一心想着快速完成,以求早日获得丰厚的报酬。于是,他草草收笔,省略了许多细节,只求画面看起来宏大。结果,这幅画虽看似气势恢宏,但仔细端详却显得粗糙,缺少神韵,最终没有得到客户的认可。画家这才明白,艺术创作需要耐心和细致,急于求成只会适得其反。
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ trẻ tài năng, nhưng anh ta luôn vội vàng hoàn thành tác phẩm của mình. Anh ta nhận được đơn đặt hàng một bức tranh phong cảnh hùng vĩ, vốn cần được vẽ tỉ mỉ với núi, sông và cây cối. Tuy nhiên, anh ta tập trung vào việc hoàn thành nó thật nhanh để nhận được phần thưởng hậu hĩnh. Vì vậy, anh ta hoàn thành nó vội vã, bỏ qua nhiều chi tiết, chỉ quan tâm đến việc làm cho bức tranh trông hoành tráng. Kết quả là, mặc dù bức tranh trông hùng vĩ khi nhìn thoáng qua, nhưng khi xem xét kỹ hơn, nó trông thô và thiếu sức hấp dẫn, cuối cùng không được sự chấp thuận của khách hàng. Chỉ đến lúc đó, họa sĩ mới hiểu rằng sáng tạo nghệ thuật đòi hỏi sự kiên nhẫn và tỉ mỉ; vội vàng hoàn thành công việc chỉ khiến mọi việc trở nên tồi tệ hơn.
Usage
常用来形容做事急躁,追求速度而不注重质量和过程。
Thường được dùng để miêu tả người thiếu kiên nhẫn và đặt tốc độ lên trên chất lượng và quy trình.
Examples
-
他学习过于急于求成,导致基础不牢固。
ta xuexi guo yu ji yu qiu cheng,daozhi jichu bu laoguo
Anh ấy học tập quá gấp gáp, dẫn đến nền tảng không vững chắc.
-
公司急于求成,盲目扩张,最终导致了财务危机。
gongsi ji yu qiu cheng,mangmu kuozhang,zui zhong daozhi le caiwu weiji
Sự háo hức đạt được thành công nhanh chóng của công ty đã dẫn đến sự mở rộng mù quáng và cuối cùng là khủng hoảng tài chính