万事如意 Chúc mọi điều tốt đẹp nhất
Explanation
万事如意是一个常见的祝愿语,表示希望对方所有的事情都能顺利进行,心想事成。
"Chúc mọi điều tốt đẹp nhất đến với bạn" là một lời chúc phổ biến, có nghĩa là những mong muốn của người nhận sẽ được thực hiện.
Origin Story
一位老爷爷在山里住着,他有一位孙子。老爷爷非常疼爱自己的孙子,每天都想着怎样让孙子快乐。有一天,老爷爷带着孙子去集市上玩,看到路边卖着各种各样的玩具,孙子指着玩具说:"爷爷,我也想要。"老爷爷笑着说:"好孩子,想要什么就告诉你爷爷,爷爷一定给你买。"孙子兴奋地说:"我想要一个会飞的玩具,我想要一个会说话的玩具,我想要一个会变魔术的玩具。"老爷爷听完孙子的愿望后,笑着说:"好孩子,你想要什么就都告诉你爷爷,爷爷都会给你买。只要你乖乖听话,爷爷就希望你万事如意,心想事成。"孙子高兴地答应了。从此以后,老爷爷和孙子一直过着快乐的日子。
Một ông lão sống trong núi và có một đứa cháu mà ông rất yêu thương. Mỗi ngày, ông ấy nghĩ cách làm cho đứa cháu của mình hạnh phúc. Một ngày nọ, ông lão đưa đứa cháu của mình đi chợ. ,
Usage
万事如意是一个常见的祝愿语,常用于祝福他人生活顺利,工作顺利,学业顺利等。
"Chúc mọi điều tốt đẹp nhất đến với bạn" là một cụm từ phổ biến được sử dụng để chúc may mắn cho ai đó trong cuộc sống, công việc, học tập, v.v.
Examples
-
希望你万事如意。
xī wàng nǐ wàn shì rú yì.
Chúc mọi điều tốt đẹp nhất đến với bạn.
-
祝您万事如意,身体健康。
zhù nín wàn shì rú yì, shēn tǐ jiàn kāng.
Tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất.
-
新的一年,祝您万事如意,心想事成。
xīn de yī nián, zhù nín wàn shì rú yì, xīn xiǎng shì chéng
Chúc mừng năm mới, hy vọng mọi điều ước của bạn sẽ thành hiện thực.