斩钉截铁 zhǎn dīng jié tiě dứt khoát

Explanation

形容说话或行动坚决果断,毫不犹豫。

Đây là một thành ngữ dùng để miêu tả người nói năng hoặc hành động dứt khoát, rõ ràng, không do dự.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的年轻侠士,为了营救被奸臣陷害的好友,只身一人前往京城。途中,他遭遇了无数的艰难险阻,但他始终斩钉截铁,毫不动摇。他凭借着过人的胆识和武艺,一次又一次地化解危机,最终成功地救出了好友,成为了一段佳话。

huà shuō táng cháo shí qī, yī wèi míng jiào lǐ bái de nián qīng xiá shì, wèi le yíng jiù bèi jiān chén xiànhài de hǎo yǒu, zhǐ shēn yī rén qián wǎng jīng chéng。tú zhōng, tā zāo yù le wú shù de jiānnán xiǎn zǔ, dàn tā shǐ zhōng zhǎn dīng jié tiě, háo bù dòng yáo。tā píng jiè zhe guò rén de dǎn shí hé wǔ yì, yī cì yī cì de huà jiě wēijī, zuì zhōng chénggōng de jiù chū le hǎo yǒu, chéng wéi le yī duàn jiā huà。

Truyện kể rằng vào thời nhà Đường, một chàng hiệp sĩ trẻ tên là Lý Bạch, một mình lên kinh thành để cứu người bạn thân bị một viên quan gian trá hãm hại. Trên đường đi, anh ta gặp vô số khó khăn, nhưng vẫn luôn kiên định. Nhờ lòng dũng cảm và võ nghệ xuất chúng, anh ta đã vượt qua nhiều lần nguy hiểm và cuối cùng cứu được người bạn, trở thành một câu chuyện hay.

Usage

常用作谓语、状语;形容说话或行动干脆利落,毫不犹豫。

cháng yòng zuò wèiyǔ, zhuàngyǔ; xíngróng shuōhuà huò xíngdòng gāncài lìluò, háo bù yóuyù。

Thường được dùng làm vị ngữ hoặc trạng ngữ; miêu tả cách nói năng hoặc hành động dứt khoát, rõ ràng, không do dự.

Examples

  • 他斩钉截铁地拒绝了我的请求。

    tā zhǎn dīng jié tiě de jùjuéle wǒ de qǐngqiú。

    Anh ấy đã dứt khoát từ chối yêu cầu của tôi.

  • 她说话斩钉截铁,很有气势。

    tā shuōhuà zhǎn dīng jié tiě, hěn yǒu qìshì。

    Cô ấy nói năng dứt khoát, rất mạnh mẽ.

  • 面对困难,他总是斩钉截铁地迎难而上。

    miànduì kùnnan, tā zǒngshì zhǎn dīng jié tiě de yíngnán'érshàng。

    Trước khó khăn, anh ấy luôn kiên quyết tiến lên phía trước.