拖泥带水 dài dòng
Explanation
形容做事或说话不干脆利落,犹豫不决。
Để mô tả ai đó làm việc hoặc nói chuyện do dự và thiếu quyết đoán.
Origin Story
小明接到一个紧急任务,需要在短时间内完成一份报告。他一开始思路清晰,但写到一半却犹豫起来,一会儿修改这个句子,一会儿又补充那个数据,结果报告不仅拖延了时间,而且显得凌乱不堪,最终也没有达到预期的效果。他做事拖泥带水,错过了最佳时机。
Xiaoming nhận được một nhiệm vụ khẩn cấp: hoàn thành một báo cáo trong thời gian ngắn. Ban đầu, anh ấy suy nghĩ mạch lạc, nhưng giữa chừng lại do dự, thay đổi một câu rồi thêm dữ liệu, dẫn đến báo cáo bị trì hoãn và lộn xộn, không đáp ứng được kỳ vọng. Việc trì hoãn của anh ấy đã khiến anh ấy bỏ lỡ cơ hội tốt nhất.
Usage
作谓语、宾语、定语;形容做事说话不干脆。
Được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ và tính từ; miêu tả ai đó vụng về và thiếu quyết đoán trong công việc hoặc lời nói của họ.
Examples
-
他的解释拖泥带水,让人难以理解。
tā de jiěshì tuō ní dài shuǐ, ràng rén nán yǐ lǐjiě
Lời giải thích của anh ấy dài dòng và khó hiểu.
-
不要在工作中拖泥带水,要迅速做出决定。
bú yào zài gōngzuò zhōng tuō ní dài shuǐ, yào xùnsù zuò chū juédìng
Đừng trì hoãn công việc; hãy đưa ra quyết định nhanh chóng.