干脆利落 gān cuì lì luò dứt khoát và hiệu quả

Explanation

形容做事果断迅速,不拖泥带水。

Miêu tả người hành động dứt khoát, nhanh chóng và hiệu quả, không do dự.

Origin Story

小李是一名外科医生,以手术技艺精湛著称。一天,一位病人因车祸导致严重内出血,情况危急。小李临危不乱,迅速组织抢救,手术进行得干脆利落,一气呵成。病人脱离危险后,小李长舒了一口气,擦了擦额头上的汗水,心里充满了成就感。他深知,在紧急情况下,干脆利落的工作态度是救死扶伤的关键。

xiǎolǐ shì yī míng wàikē yīshēng, yǐ shǒushù jìyì jīngzhàn zhùchēng. yītiān, yī wèi bìngrén yīn chēhuò dǎozhì yánzhòng nèichūxuè, qíngkuàng wēijí. xiǎolǐ línwēi bùluàn, xùnsù zǔzhī qiǎngjiù, shǒushù jìnxíng de gāncùi lìluò, yī qì hēchéng. bìngrén tuōlí wēixiǎn hòu, xiǎolǐ chángshū le yī kǒuqì, cā le cā étóu shàng de hànshuǐ, xīn lǐ chōngmǎn le chéngjiù gǎn. tā shēnzhī, zài jǐnjí qíngkuàng xià, gāncùi lìluò de gōngzuò tàidu shì jiùsǐ fūshāng de guānjiàn.

Bác sĩ Li là một bác sĩ phẫu thuật nổi tiếng về kỹ năng phẫu thuật của mình. Một ngày nọ, một bệnh nhân đến với tình trạng xuất huyết nội nghiêm trọng và tình hình rất nguy kịch. Bác sĩ Li vẫn giữ bình tĩnh, nhanh chóng huy động đội cấp cứu, và ca phẫu thuật được thực hiện một cách hiệu quả và dứt khoát. Sau khi bệnh nhân qua khỏi nguy hiểm, bác sĩ Li thở phào nhẹ nhõm, lau mồ hôi trên trán và cảm thấy vô cùng mãn nguyện. Ông biết rằng trong trường hợp khẩn cấp, thái độ làm việc nhanh chóng và hiệu quả là chìa khóa để cứu sống người bệnh.

Usage

形容做事干脆利落,不拖泥带水。

xiáongshù zuòshì gāncùi lìluò, bù tuōní dàishuǐ.

Miêu tả một hành động nhanh chóng, hiệu quả và dứt khoát.

Examples

  • 她做事干脆利落,深受领导好评。

    tā zuòshì gāncùi lìluò, shēnshòu lǐngdǎo hǎopíng.

    Cô ấy làm việc nhanh chóng và hiệu quả, nhận được lời khen ngợi từ cấp trên.

  • 这次会议干脆利落地解决了所有问题。

    zhè cì huìyì gāncùi lìluò de jiějué le suǒyǒu wèntí.

    Buổi họp này đã giải quyết dứt điểm mọi vấn đề.