直截了当 zhí jié liǎo dàng thẳng thừng

Explanation

形容说话做事爽快、干脆,不拖泥带水。

Miêu tả một người thẳng thắn và hiệu quả trong lời nói và hành động.

Origin Story

话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他为人豪爽,性情耿介,写诗更是直抒胸臆,从不拐弯抹角。有一次,他被邀请参加一场宴会,席间,有人问他一首诗作的含义,李白并没有故弄玄虚,而是直截了当地解释了其中的深意,他的坦诚和爽快赢得了在场所有人的赞赏。 另一则故事则讲述了一个年轻的士兵的故事,他临危受命,奉命去传递一份极其重要的军情。他没有犹豫,也没有耽误时间,而是立刻踏上了征程,一路上,他克服了种种困难,直奔目的地,最终将军情安全送达,为赢得战争的胜利立下了汗马功劳。他直截了当的做法,体现了他高度的责任心和执行力。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu gè míng jiào lǐ bái de shī rén, tā wéi rén háo shuǎng, xìng qíng gěng jiè, xiě shī gèng shì zhí shū xiōng yì, cóng bù guǎi wān mǒ jiǎo. yǒu yī cì, tā bèi yāoqǐng cān jiā yī chǎng yàn huì, xí jiān, yǒu rén wèn tā yī shǒu shī zuò de hái yì, lǐ bái bìng méiyǒu gù nòng xuán xū, ér shì zhíjié le dàndi jiěshì le qí zhōng de shēn yì, tā de tǎn chéng hé shuǎng kuài yíngdé le zài chǎng suǒyǒu rén de zànshǎng.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với tính cách thẳng thắn và trung thực. Thơ của ông luôn trực tiếp và rõ ràng, không bao giờ vòng vo. Có lần, ông được mời đến một bữa tiệc, và khi ai đó hỏi về ý nghĩa của một bài thơ, Lý Bạch đã giải thích trực tiếp mà không cần quanh co, và nhận được sự ngưỡng mộ của tất cả mọi người. Một câu chuyện khác kể về một người lính trẻ được giao nhiệm vụ quan trọng là chuyển một thông điệp quân sự quan trọng trong điều kiện nguy hiểm. Không chút do dự, anh ta lập tức lên đường, vượt qua nhiều trở ngại, và đến được đích, cuối cùng góp phần vào chiến thắng của cuộc chiến. Cách tiếp cận thẳng thắn của anh ta cho thấy tinh thần trách nhiệm cao và khả năng thực hiện mạnh mẽ.

Usage

作状语、定语;指说话做事干脆利落。

zuò zhuàngyǔ, dìngyǔ; zhǐ shuō huà zuò shì gāncuì lìluò

Được dùng như trạng từ hoặc tính từ; đề cập đến điều gì đó ngắn gọn và hiệu quả.

Examples

  • 他直截了当地拒绝了我的请求。

    tā zhíjié le dàndi jùjué le wǒ de qǐngqiú

    Anh ấy đã thẳng thừng từ chối yêu cầu của tôi.

  • 会议上,他直截了当地指出了问题的关键。

    huìyì shàng, tā zhíjié le dàndi zhǐchū le wèntí de guānjiàn

    Trong cuộc họp, anh ấy đã thẳng thừng chỉ ra trọng tâm của vấn đề.

  • 请你直截了当地告诉我答案吧!

    qǐng nǐ zhíjié le dàndi gàosù wǒ dá'àn ba

    Làm ơn cho tôi biết câu trả lời một cách thẳng thừng!