单刀直入 dan dao zhi ru đi thẳng vào vấn đề

Explanation

比喻说话直截了当,毫不含糊。

Điều này có nghĩa là nói chuyện một cách thẳng thắn và cởi mở, không vòng vo.

Origin Story

话说三国时期,关羽奉命单骑赴会,赴会路上遇到歹徒,关羽拔出青龙偃月刀,直奔歹徒而去,毫不犹豫,干净利落地解决了歹徒。他这种直来直去的作风,令周围的人印象深刻。

huashuo Sanguoshiqi,Guanyu fengming danqi fuhui,fuhui lushang yudaidutu,Guanyu ba chu Qinglongyanyuedao,zhiben daitu erqu,hao bu youyu,ganjingliaoluode jiejuele daitu.ta zhezhong zhi lai zhiqu de zuofeng,lingzhouwei de ren yinxiang shenk

Vào thời Tam Quốc, Quan Vũ được lệnh một mình tham dự một cuộc họp. Trên đường đến cuộc họp, ông gặp phải bọn cướp. Quan Vũ rút thanh kiếm Thanh Long Yển Nguyệt Đao của mình, lao vào bọn cướp không chút do dự và giải quyết tình huống một cách hiệu quả. Cách tiếp cận thẳng thắn và đơn giản của ông đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng những người xung quanh.

Usage

用于形容说话或做事直接了当,不拐弯抹角。

yongyu xingrong huashuo huo zuoshi zhijieliaodang,bugwaiwan mo jiao

Được sử dụng để mô tả cách một người nói chuyện hoặc hành động một cách thẳng thắn và cởi mở, không vòng vo.

Examples

  • 他说话向来单刀直入,从不拐弯抹角。

    tade huashuo xianglai dan dao zhi ru,congbu guaiwan mo jiao.

    Anh ấy luôn nói thẳng vào vấn đề, không vòng vo tam quốc.

  • 会议上,领导单刀直入地指出了问题所在。

    huiyi shang,lingdao dan dao zhi ru de zhichule wenti suozai

    Trong cuộc họp, lãnh đạo đã thẳng thắn chỉ ra vấn đề。