直言不讳 nói thẳng thắn
Explanation
指说话坦率,毫无顾忌。
có nghĩa là nói thẳng thắn và không chút do dự.
Origin Story
话说东晋时期,一位名叫刘波的将军,在淝水之战后被任命镇守北方边疆。然而,他身患重病,深知自己无力继续担当重任。为了国家安危,他毅然向皇帝上书,直言不讳地陈述了自己的病情和对国家局势的担忧,并建议皇帝重用其他有才能的将领来守护边疆。他的坦诚和爱国之心感动了皇帝,也体现了他对国家大事的责任感。虽然他的身体状况不允许他继续为国效力,但他依然用自己的方式守护着国家的安危,这种精神值得后人敬佩。
Trong thời nhà Tấn Đông, sau trận Tế Thủy, một vị tướng tên là Lưu Bá được cử giữ trọng trách bảo vệ biên giới phía bắc. Tuy nhiên, ông bị bệnh nặng và biết rằng mình không thể tiếp tục gánh vác trọng trách lớn lao này. Vì an nguy của đất nước, ông đã dũng cảm viết thư cho hoàng đế, thẳng thắn trình bày tình trạng bệnh tật và những lo lắng của mình về tình hình quốc gia, đồng thời đề xuất hoàng đế nên bổ nhiệm những vị tướng tài giỏi khác để bảo vệ biên giới. Lòng trung thực và lòng yêu nước của ông đã cảm động hoàng đế và cho thấy trách nhiệm của ông đối với những vấn đề trọng đại của quốc gia. Mặc dù sức khỏe không cho phép ông tiếp tục phục vụ đất nước, ông vẫn bảo vệ an nguy của đất nước bằng cách riêng của mình, và tinh thần này rất đáng ngưỡng mộ.
Usage
用来形容说话坦率,毫不隐瞒。
Được sử dụng để mô tả một người nói thẳng thắn và không che giấu điều gì.
Examples
-
他总是直言不讳地表达自己的观点。
tā zǒng shì zhíyánbùhuì de biǎodá zìjǐ de guāndiǎn
Anh ấy luôn thẳng thắn bày tỏ quan điểm của mình.
-
会议上,他直言不讳地指出了报告中的错误。
huìyì shàng, tā zhíyánbùhuì de zhǐ chū le bàogào zhōng de cuòwù
Trong cuộc họp, anh ấy đã thẳng thắn chỉ ra những sai sót trong báo cáo.
-
他对朋友直言不讳,从不隐瞒自己的想法。
tā duì péngyou zhíyánbùhuì, cóng bù yǐnmán zìjǐ de xiǎngfǎ
Anh ấy thẳng thắn với bạn bè và không bao giờ giấu diếm suy nghĩ của mình.