含糊其辞 hán hú qí cí nói năng quanh co

Explanation

话说得不清不楚,含含糊糊。形容有顾虑,不敢把话照直说出来。

Nói năng vòng vo, úp mở. Để miêu tả người do lo lắng nên không dám nói thẳng.

Origin Story

战国时期,魏国大臣庞涓嫉妒孙膑的才能,屡次陷害孙膑。孙膑为了保全性命,常常含糊其辞,避免与庞涓正面冲突。一次,庞涓设宴款待孙膑,席间旁敲侧击地询问孙膑的军事才能,孙膑深知庞涓的险恶用心,便含糊其辞,以诗歌和典故来回答庞涓的问题,躲避了庞涓的追问,从而巧妙地化解了危机。后来孙膑被庞涓陷害,遭受膑刑,但他依然保持了谨慎的态度,对任何人都含糊其辞,避免泄露自己的想法,最终在齐国得到重用,为齐国取得了很多胜利。

zhànguó shíqī, wèiguó dà chén páng juān jídù sūn bìn de cáinéng, lǚ cì xiàn hài sūn bìn. sūn bìn wèile bǎoquán shēngmìng, chángcháng hán hú qí cí, bìmiǎn yǔ páng juān zhèngmiàn chōngtú. yī cì, páng juān shè yàn kuǎn dài sūn bìn, xí jiān páng qiāo cè jī de xúnwèn sūn bìn de jūnshì cáinéng, sūn bìn shēnzhī páng juān de xiǎn'è yòngxīn, biàn hán hú qí cí, yǐ shīgē hé diǎngù lái huídá páng juān de wèntí, duǒ bì le páng juān de zhuīwèn, cóng'ér qiǎomiào de huàjiě le wēijī. hòulái sūn bìn bèi páng juān xiàn hài, zāoshòu bìn xíng, dàn tā yīrán bǎochí le jǐnshèn de tàidu, duì rènhé rén dōu hán hú qí cí, bìmiǎn xiè lù zìjǐ de xiǎngfǎ, zuìzhōng zài qí guó dédào chóngyòng, wèi qí guó huòdé le hěn duō shènglì

Trong thời Chiến Quốc, Pang Juan, một đại thần nước Ngụy, ganh tị với tài năng của Tôn Tẫn và nhiều lần hãm hại ông. Để bảo toàn tính mạng, Tôn Tẫn thường nói năng quanh co, tránh xung đột trực tiếp với Pang Juan. Có lần, Pang Juan mở tiệc chiêu đãi Tôn Tẫn, trong bữa tiệc, ông ta bóng gió hỏi về tài năng quân sự của Tôn Tẫn. Biết rõ ý đồ xấu của Pang Juan, Tôn Tẫn trả lời vòng vo, dùng thơ ca và điển cố để đối phó, né tránh câu hỏi của Pang Juan, khéo léo hóa giải nguy cơ. Sau này, Tôn Tẫn bị Pang Juan hãm hại, chịu hình phạt nặng nề, nhưng ông vẫn giữ thái độ thận trọng, nói năng úp mở với mọi người để tránh tiết lộ suy nghĩ của mình, cuối cùng được trọng dụng ở nước Tề và lập được nhiều chiến công hiển hách cho Tề.

Usage

含糊其辞通常用于形容说话含糊不清,不敢直言,多用于负面语境。

hán hú qí cí tōngcháng yòng yú xíngróng shuōhuà hán hú bù qīng, bù gǎn zhíyán, duō yòng yú fùmiàn yǔjìng

“含糊其辞” thường được dùng để miêu tả cách nói năng úp mở, không dám nói thẳng, chủ yếu trong ngữ cảnh tiêu cực.

Examples

  • 他含糊其辞地回答了我的问题。

    tā hán hú qí cí de huídá le wǒ de wèntí

    Anh ấy trả lời câu hỏi của tôi một cách quanh co.

  • 面对记者的提问,他含糊其辞,不愿透露更多信息。

    miàn duì jì zhě de tí wèn, tā hán hú qí cí, bù yuàn tòulù gèng duō xìnxī

    Đứng trước câu hỏi của phóng viên, anh ta trả lời lảng tránh, không muốn tiết lộ thêm thông tin.

  • 他的解释含糊其辞,让人难以理解。

    tā de jiěshì hán hú qí cí, ràng rén nán yǐ lǐjiě

    Lời giải thích của anh ta rất mơ hồ, khó hiểu.