无奇不有 kỳ lạ
Explanation
形容各种稀奇古怪的事物都存在。
Diễn tả rằng mọi thứ kỳ lạ và bất thường đều tồn tại.
Origin Story
在一个充满魔法的王国里,有一位名叫艾丽莎的公主。她喜欢探索未知的世界,因此,她经常会去王国的各个角落探险。有一天,她来到了王国的森林深处,那里生长着各种奇异的植物,还栖息着各种神奇的动物。她看到一种会发光的蘑菇,一种能飞的鱼,还看到了一棵会唱歌的树。艾丽莎被眼前的景象惊呆了,她感叹道:"大千世界,无奇不有啊!"她继续往前走,又发现了一座古老的城堡,城堡里住着一位魔法师。魔法师告诉艾丽莎,这个王国之所以如此奇特,是因为它拥有强大的魔法能量。艾丽莎听了魔法师的话,更加坚定了探索世界的决心。从此以后,她踏遍了王国的每一个角落,发现了许多神奇的事物,也经历了许多惊险的冒险。她的故事在王国里流传至今,激励着王国里的每一个人勇敢地探索未知的世界。
Trong một vương quốc kỳ ảo, có một nàng công chúa tên là Elisa. Nàng rất thích khám phá những thế giới chưa biết, vì vậy nàng thường xuyên phiêu lưu đến khắp mọi nơi trong vương quốc. Một ngày nọ, nàng đến được khu vực sâu nhất của khu rừng hoàng gia, nơi mọc lên những loài thực vật kỳ lạ và sinh sống những loài động vật kỳ diệu. Nàng nhìn thấy một loại nấm phát sáng, một con cá biết bay và một cái cây biết hát. Elisa kinh ngạc trước khung cảnh trước mắt, và thốt lên: “Thế giới này thật kỳ diệu!” Nàng tiếp tục đi và phát hiện ra một lâu đài cổ, nơi ở của một pháp sư. Pháp sư nói với Elisa rằng vương quốc này rất độc đáo bởi vì nó sở hữu nguồn năng lượng phép thuật mạnh mẽ. Sau khi nói chuyện với pháp sư, Elisa càng thêm quyết tâm khám phá thế giới. Từ ngày đó, nàng đã đi khắp mọi nơi trong vương quốc, khám phá ra nhiều điều kỳ diệu và trải qua nhiều cuộc phiêu lưu thú vị. Câu chuyện của nàng vẫn được lưu truyền trong vương quốc và khuyến khích mọi người trong vương quốc can đảm khám phá những thế giới chưa biết.
Usage
用于形容事物种类繁多,变化万千。
Được dùng để miêu tả sự đa dạng và vô số những thay đổi của sự vật.
Examples
-
大千世界,无奇不有。
dà qiān shì jiè, wú qí bù yǒu
Thế giới này thật kỳ diệu.
-
网络上各种信息无奇不有,真假难辨。
wǎng luò shàng gè zhǒng xìn xī wú qí bù yǒu, zhēn jiǎ nán biàn
Mạng internet có đủ loại thông tin, khó phân biệt thật giả