无往不胜 bất khả chiến bại
Explanation
形容力量强大,所向无敌。
Để mô tả sức mạnh to lớn và sự bất khả chiến bại.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉名将诸葛亮率领大军北伐曹魏,一路势如破竹,所向披靡。他凭借精妙的战术、过人的智慧以及士兵们坚定的信念,连续取得了多次重大胜利。面对强大的曹魏军队,诸葛亮并未畏惧,而是根据敌情变化,灵活调整作战策略,以少胜多,以弱胜强。他率领的军队纪律严明,士气高昂,战斗力极强,在战场上展现出无往不胜的气势,最终将曹魏军队击败。这场战争不仅展现了诸葛亮的军事才能,更体现了蜀汉军队团结一致,勇往直前的精神。正是这种无往不胜的精神,鼓舞着蜀汉将士不断前进,为实现统一大业而奋斗。
Trong thời kỳ Tam Quốc, Gia Cát Lượng, một vị tướng nổi tiếng của Thục Hán, đã dẫn đầu quân đội của ông ta chinh phục Ngụy. Nhờ vào những chiến thuật tinh xảo, trí tuệ xuất chúng và niềm tin vững chắc của binh lính, ông ta đã giành được nhiều chiến thắng lớn. Ông ta đã linh hoạt điều chỉnh chiến lược tác chiến của mình tùy thuộc vào tình hình của kẻ thù, thậm chí đạt được chiến thắng trước những lực lượng mạnh hơn. Quân đội của ông ta kỷ luật nghiêm minh và thể hiện khí thế bất khả chiến bại trên chiến trường.
Usage
表示所向无敌,势不可挡。常用于形容军队或个人力量强大,取得胜利。
Được sử dụng để thể hiện sự bất khả chiến bại và sức mạnh không thể ngăn cản. Thường được sử dụng để mô tả sức mạnh của quân đội hoặc một cá nhân giành chiến thắng.
Examples
-
他信心十足,认为凭借自己的实力,无往不胜。
ta xinxin shizu, renwei pingjie ziji de shili, wu wang bu sheng.
Anh ấy tự tin rằng với khả năng của mình, anh ấy sẽ bất khả chiến bại.
-
这家公司发展迅速,无往不胜,成为行业巨头。
zhejiahua chefazhan sudu, wu wang bu sheng, chengwei hangyejutou
Công ty này phát triển nhanh chóng và đã trở thành ông lớn trong ngành.