无往不利 wú wǎng bù lì luôn luôn thành công

Explanation

形容做事顺利,没有阻碍。

Để miêu tả người thành công trong mọi việc và không gặp bất cứ trở ngại nào.

Origin Story

话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他年轻时便才华横溢,诗词歌赋样样精通。一次,他听说扬州城有一位著名的书法家,便决定前往拜访。路上,他遇到了各种挑战:暴雨、迷路、甚至遭遇了山贼。然而,李白凭借着过人的智慧和勇气,一一克服了这些困难,最终顺利到达扬州,拜见了书法家,并结下了深厚的友谊。他的经历,就如同这句“无往不利”,所到之处,皆能逢凶化吉,取得成功。后来,李白在诗歌创作上更是突飞猛进,他的诗篇被传诵至今,成为了中国文学史上的一颗璀璨明珠。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu gè míng jiào lǐ bái de shī rén, tā nián qīng shí biàn cái huá héng yì, shī cí gē fù yàng yàng jīng tōng。yī cì, tā tīng shuō yáng zhōu chéng yǒu yī wèi zhù míng de shū fǎ jiā, biàn jué dìng qián wǎng bài fǎng。lù shàng, tā yù dào le gè zhǒng tiǎo zhàn:bào yǔ, mí lù, shèn zhì zāo yù le shān zéi。rán ér, lǐ bái píng jiè zhe guò rén de zhì huì hé yǒng qì, yī yī kè fú le zhè xiē kùn nán, zhōng yú shùnlì dào dá yáng zhōu, bài jiàn le shū fǎ jiā, bìng jié xià le shēn hòu de yǒuyì。tā de jīng lì, jiù rú tóng zhè jù “wú wǎng bù lì”, suǒ dào zhī chù, jiē néng féng xiōng huà jí, qǔ dé chéng gōng。hòu lái, lǐ bái zài shī gē chuàng zuò shàng gèng shì tū fēi mǎn jìn, tā de shī piān bèi chuán sòng zhì jīn, chéng wéi le zhōng guó wén xué shǐ shàng de yī kē cuì càn míng zhū。

Truyền thuyết kể rằng, vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người rất tài năng từ nhỏ và thành thạo thơ ca, nhạc và thư pháp. Một lần, ông nghe nói về một họa sĩ thư pháp nổi tiếng ở thành Dương Châu và quyết định đến thăm. Trên đường đi, ông gặp phải nhiều thử thách: mưa bão, lạc đường, thậm chí cả cướp. Tuy nhiên, Lý Bạch, với trí tuệ và lòng dũng cảm phi thường, đã vượt qua tất cả những khó khăn đó, cuối cùng đến được Dương Châu, gặp được họa sĩ thư pháp và kết bạn thân thiết. Kinh nghiệm của ông giống như thành ngữ “vô vãng bất lợi”, đi đến đâu ông cũng hóa giải được nguy hiểm và đạt được thành công. Sau đó, Lý Bạch tiến bộ nhanh chóng trong sáng tác thơ, các tác phẩm của ông vẫn nổi tiếng cho đến ngày nay và trở thành một viên ngọc sáng chói trong lịch sử văn học Trung Quốc.

Usage

用于形容做事顺利,没有阻碍。

yòng yú xíngróng zuò shì shùnlì, méiyǒu zǔ'ài。

Được dùng để diễn đạt rằng mọi việc diễn ra thuận lợi mà không gặp trở ngại nào.

Examples

  • 他做事总是无往不利,真让人羡慕。

    tā zuò shì zǒng shì wú wǎng bù lì, zhēn ràng rén xiànmù。

    Anh ấy luôn thành công trong mọi việc mình làm, thật đáng ngưỡng mộ.

  • 凭借他的才能和努力,这次项目一定无往不利。

    píng jiè tā de cáinéng hé nǔ lì, zhè cì xiàngmù yīdìng wú wǎng bù lì。

    Với tài năng và nỗ lực của anh ấy, dự án này chắc chắn sẽ thành công.