桀骜不驯 nổi loạn
Explanation
形容人或动物凶悍倔强,傲慢不顺从。
Được dùng để miêu tả một người hoặc một con vật hung dữ, bướng bỉnh, kiêu ngạo và không vâng lời.
Origin Story
传说古代有一位名叫项羽的英雄,他从小就展现出桀骜不驯的性格。他不喜欢读书,却对武艺有着极高的天赋,经常在乡间与其他孩子打架,毫不示弱,展现出与生俱来的强悍和不屈。他长大后更是凭借着过人的武力,带领楚军抗衡秦朝,最终成就了一番霸业,然而他的桀骜不驯也为他最终的失败埋下了伏笔。在与刘邦的楚汉战争中,项羽虽然勇猛无敌,却始终无法战胜刘邦的计谋和策略,最终自刎乌江,令人惋惜。
Truyền thuyết kể rằng, thời xưa, có một vị anh hùng tên Xiang Yu, ngay từ nhỏ đã bộc lộ tính cách nổi loạn. Ông không thích đọc sách nhưng lại có tài năng thiên bẩm về võ nghệ. Ông thường hay đánh nhau với những đứa trẻ khác ở nông thôn, không hề tỏ ra yếu đuối, và thể hiện lòng dũng cảm và sự kiên định bẩm sinh. Khi trưởng thành, ông dùng tài năng xuất chúng để lãnh đạo quân đội nước Sở và chống lại nhà Tần, cuối cùng đã giành được thắng lợi. Tuy nhiên, tính cách nổi loạn của ông đã mở đường cho sự sụp đổ của chính mình. Trong cuộc chiến tranh Sở Hán với Lưu Bang, mặc dù có lòng dũng cảm phi thường, Xiang Yu vẫn không thể vượt qua được mưu lược và chiến thuật của Lưu Bang, cuối cùng tự sát ở sông U, một kết thúc bi thảm.
Usage
用作谓语、定语;形容人或动物凶悍倔强,傲慢不顺从。
Được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; miêu tả một người hoặc một con vật hung dữ, bướng bỉnh, kiêu ngạo và không vâng lời.
Examples
-
他性格桀骜不驯,很难管教。
tā xìnggé jié ào bù xùn, hěn nán guǎn jiào
Anh ta có tính cách nổi loạn, rất khó quản lý.
-
这匹马桀骜不驯,无人能骑。
zhè pǐ mǎ jié ào bù xùn, wú rén néng qí
Con ngựa này rất dữ và không thuần, không ai có thể cưỡi nó.
-
面对强权,他依然桀骜不驯。
miàn duì qiáng quán, tā yīrán jié ào bù xùn
Trước quyền lực, anh ta vẫn không phục tùng