波光鳞鳞 Sóng ánh sáng lấp lánh
Explanation
形容波光像鱼鳞一样层层叠叠。
Thành ngữ này miêu tả mặt nước lấp lánh.
Origin Story
夕阳西下,金色的阳光洒在平静的湖面上,波光鳞鳞,宛如千万条闪亮的鱼鳞在水中游动。微风拂过,湖面泛起层层涟漪,波光更加闪耀,如同无数颗宝石镶嵌在湖面上。岸边垂柳依依,倒映在水中,与波光鳞鳞的湖面交相辉映,构成一幅美丽的画面。一位白发苍苍的老人坐在岸边,静静地欣赏着这美丽的景色,脸上露出了祥和的笑容。他回忆起儿时在湖边嬉戏的场景,那时的湖水清澈见底,波光也同样鳞鳞闪耀。如今,虽然时光流逝,但湖水的美丽依旧,这让他感到无比的欣慰。他深吸一口气,感受着湖边的宁静与美好,心中充满了宁静与祥和。远处,几只白鹭飞过,它们的身影在波光鳞鳞的湖面上投下淡淡的影子,为这美丽的景色增添了几分灵动。老人的思绪随着白鹭的飞行而飘荡,回忆起往昔的点点滴滴,心中充满了感慨。夕阳渐渐落下,天空被染成一片绚丽的色彩,波光鳞鳞的湖面也随之变得更加迷人。老人起身,缓缓地向远处走去,留下了美丽的夕阳和波光鳞鳞的湖面。
Khi mặt trời lặn, ánh nắng vàng rọi xuống mặt hồ tĩnh lặng, mặt nước lấp lánh như hàng triệu vảy cá đang bơi lội. Một làn gió nhẹ thổi qua, tạo ra những gợn sóng trên mặt hồ, khiến ánh sáng mặt nước càng thêm rực rỡ, như vô số viên kim cương rải trên hồ. Những cây liễu rủ bên bờ phản chiếu hình ảnh của chúng xuống mặt nước, cùng với mặt nước lấp lánh tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp. Một ông lão ngồi bên bờ, lặng lẽ chiêm ngưỡng cảnh đẹp này, khuôn mặt ông toát lên vẻ bình yên. Ông nhớ lại những ngày thơ ấu, khi ông chơi đùa bên bờ hồ này, nước rất trong và mặt nước cũng lấp lánh như vậy. Cho đến ngày nay, vẻ đẹp của hồ vẫn còn nguyên vẹn, điều này mang lại cho ông sự an yên. Ông hít một hơi thật sâu và tận hưởng sự tĩnh lặng và vẻ đẹp của bờ hồ, tâm hồn ông tràn đầy bình yên. Từ xa, một vài con cò trắng bay qua, bóng của chúng in xuống mặt nước lấp lánh, thêm phần sinh động cho khung cảnh tuyệt đẹp này. Những kỉ niệm của ông lão bay theo cùng với chuyến bay của những con cò, ông nhớ lại quá khứ của mình, tâm hồn ông tràn đầy cảm xúc. Mặt trời từ từ lặn xuống, bầu trời nhuộm màu rực rỡ, mặt nước lấp lánh càng thêm quyến rũ. Ông lão đứng dậy và từ từ bước đi, để lại phía sau khung cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp và mặt nước lấp lánh.
Usage
用于描写水面波光闪耀的景象,常用于风景描写。
Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả mặt nước lấp lánh, thường được dùng trong miêu tả phong cảnh.
Examples
-
你看那湖水,波光鳞鳞,美极了!
nǐ kàn nà húshuǐ, bōguāng línlín, měi jí le!
Nhìn nước hồ kia, những gợn sóng lấp lánh, thật đẹp!