百万雄兵 Triệu hùng binh
Explanation
指人数众多,威武雄壮的军队。
Chỉ một đội quân đông đảo và hùng mạnh.
Origin Story
话说东汉末年,天下大乱,群雄逐鹿。曹操挟天子以令诸侯,势力日渐强大,麾下百万雄兵,横扫北方,威震天下。他南征北战,攻城略地,所向披靡,一时间成为天下最强大的诸侯。然而,曹操的野心不止于此,他渴望统一全国,建立不世功业。于是,他将目光投向了南方的孙刘联军。赤壁之战,曹操率领百万雄兵南下,意欲一举消灭孙刘联军,彻底统一全国。然而,天有不测风云,一场大火,改变了历史的进程。最终,曹操的百万雄兵在赤壁之战中惨败,他的统一大业也因此受挫。此后,曹操虽屡屡征战,却再也没有恢复昔日的辉煌。这个故事告诉我们,即使拥有百万雄兵,也未必能取得最终的胜利,天时地利人和缺一不可。
Vào những năm cuối của nhà Hán, đất nước rơi vào cảnh hỗn loạn. Tào Tháo, người nắm quyền hoàng đế, ngày càng hùng mạnh, chỉ huy một đội quân triệu người và thống trị miền bắc. Những cuộc chinh phục của ông không ngừng nghỉ, và trong một thời gian ông trở thành người cai trị mạnh nhất. Ông mơ ước chinh phục phương nam, và trận Xích Bích diễn ra. Tại đó, Tào Tháo dẫn đầu một đội quân triệu người để đánh bại liên quân Tôn Quyền và Lưu Bị. Một đám cháy lớn đã thay đổi tiến trình lịch sử, và quân đội của Tào Tháo đã phải hứng chịu một thất bại thảm hại. Mặc dù sở hữu một đội quân hùng hậu, Tào Tháo cuối cùng đã không thể thống nhất đất nước. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng chiến thắng trong chiến tranh không chỉ phụ thuộc vào quy mô quân đội, mà còn vào nhiều yếu tố khác.
Usage
多用于形容军队人数众多,气势雄壮。
Thường được dùng để miêu tả một đội quân đông đảo và hùng tráng.
Examples
-
岳飞率领百万雄兵北上抗金。
yue fei shuai ling bai wan xiong bing bei shang kang jin
Yue Fei dẫn một triệu quân tinh nhuệ tiến về phía bắc để chống lại quân Kim.
-
这支百万雄兵势不可挡
zhe zhi bai wan xiong bing shi bu ke dang
Triệu quân này không gì cản nổi