千军万马 Ngàn quân vạn mã
Explanation
形容阵容强大,声势浩大。
Miêu tả một đội hình mạnh mẽ và một động lực lớn.
Origin Story
话说当年秦始皇统一六国后,为了维护自己的统治,修筑了万里长城,并派大将蒙恬率领千军万马,驻守边疆,抵御匈奴的入侵。蒙恬治军严明,训练有素,他的军队纪律严明,士气高昂,令匈奴闻风丧胆。在一次战斗中,匈奴单于率领数十万大军,向长城发起猛攻。蒙恬沉着应对,指挥军队奋力抵抗。最终,匈奴军队溃败,蒙恬取得了胜利。这次战斗,不仅巩固了秦朝的统治,也为后世留下了千军万马的故事。
Người ta nói rằng sau khi Tần Thủy Hoàng thống nhất sáu nước, ông ta đã xây dựng Vạn Lý Trường Thành để duy trì quyền cai trị của mình. Ông ta đã cử tướng quân Mông Điềm dẫn đầu một đội quân hàng ngàn người để bảo vệ biên giới khỏi sự xâm lược của Hung Nô. Mông Điềm là một vị tướng quân có kỷ luật với quân đội được huấn luyện tốt. Quân đội của ông ta nổi tiếng về kỷ luật nghiêm ngặt và tinh thần chiến đấu cao, khiến Hung Nô khiếp sợ. Trong một trận chiến, Hung Nô Đạt Đế đã dẫn đầu hàng trăm ngàn quân để tấn công Vạn Lý Trường Thành. Mông Điềm bình tĩnh ứng phó và ra lệnh cho quân đội của mình chiến đấu dũng cảm. Cuối cùng, quân đội Hung Nô thất bại và Mông Điềm giành chiến thắng. Trận chiến này không chỉ củng cố quyền cai trị của nhà Tần, mà còn để lại câu chuyện về hàng ngàn binh sĩ cho các thế hệ mai sau.
Usage
这个成语一般用于形容人数众多,声势浩大的场景。
Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả những cảnh có nhiều người và một động lực lớn.
Examples
-
他那气势汹汹的样子,好像要率领千军万马去打仗一样。
tā nà qì shì xiōng xiōng de yàng zi, hǎo xiàng yào shuài lǐng qiān jūn wàn mǎ qù dǎ zhàng yī yàng.
Anh ta tức giận đến mức như thể đang dẫn đầu một đội quân ngàn người đi đánh trận.
-
这个项目涉及的人员众多,需要协调各部门的力量,才能完成,可谓是千军万马齐上阵。
zhè ge xiàng mù shè jí de rén yuán zhòng duō, xū yào xié tiáo gè bù mén de lì liàng, cái néng wán chéng, kě wèi shì qiān jūn wàn mǎ qí shàng zhèn
Dự án này có rất nhiều người tham gia, cần phối hợp nỗ lực của tất cả các bộ phận để hoàn thành. Có thể nói rằng hàng ngàn người đang cùng nhau làm việc để hoàn thành dự án này.