浩浩荡荡 hào hào dàng dàng rộng lớn và hùng vĩ

Explanation

形容水势广阔雄壮的样子。也形容规模盛大,气势浩大。

Miêu tả vẻ ngoài của một dòng nước rộng lớn và hùng vĩ. Cũng miêu tả quy mô lớn và sức mạnh hùng vĩ của một sự kiện.

Origin Story

话说在远古时代,黄河之水泛滥成灾,洪水滔天,浩浩荡荡,人们四处逃亡,生灵涂炭。大禹治水,经过十三年艰苦卓绝的奋斗,终于战胜了洪水,让百姓重新过上了安居乐业的生活。黄河水不再浩浩荡荡地肆虐,而是平静地流淌,滋养着两岸的土地,为人们带来富足和希望。这便是“浩浩荡荡”的真实写照,它既可形容自然界的磅礴气势,也可比喻人们在面对困难时,所展现出的团结一心、勇往直前的精神力量。

huashuo zai yuangu shidai, huanghe zhi shui fanlan chengzai, hongshui taotien, hao hao dang dang, renmen sichu taowang, shengling tucan. dayu zhishiui, jingguo shisan nian jianku zhuo jue de fendou, zhongyu zhengfu le hongshui, rang baixing chongxin guo shang le anjuleye de shenghuo. huanghe shui buzai hao hao dang dang de siyue, er shi pingjing de liutang, ziyangzhe liangan de tudi, wei renmen dailai fuzu he xiwang. zhe bian shi 'hao hao dang dang' de zhenshi xiaozhao, ta ji ke xingrong ziranjie de bangbo qishi, ye ke biyu renmen zai mian dui kunnan shi, suo zhanxian chu de tuanjie yixin, yongwang zhiqian de jingshen liliang.

Ngày xửa ngày xưa, sông Hoàng Hà xảy ra lũ lụt, nước sông dâng cao và trải rộng, gây ra sự tàn phá rộng khắp và buộc người dân phải bỏ chạy. Yêu Đại, sau 13 năm đấu tranh gian khổ, cuối cùng đã chinh phục được lũ lụt, cho phép người dân sống trong hòa bình và thịnh vượng. Nước sông Hoàng Hà không còn cuồn cuộn dữ dội nữa, mà chảy êm đềm, bồi đắp đất đai và mang lại sự sung túc và hy vọng. Đây là sự phản ánh chân thực của "浩浩荡荡", miêu tả cả khí thế hùng vĩ của thiên nhiên và tinh thần đoàn kết, dũng cảm của con người khi đối mặt với khó khăn.

Usage

用以形容规模宏大,气势磅礴的事物或景象。

yong yi xingrong guimo hongda, qishi bangbo de shiwu huo jingxiang.

Được dùng để miêu tả những sự vật hay cảnh tượng có quy mô lớn và khí thế hùng vĩ.

Examples

  • 长江大河,浩浩荡荡,奔流不息。

    changjiang dahe, hao hao dang dang, ben liu bu xi.

    Sông Dương Tử và sông Hoàng Hà, rộng lớn và hùng vĩ, chảy không ngừng.

  • 革命队伍浩浩荡荡,气势磅礴。

    geming duiwu hao hao dang dang, qishi bangbo

    Hàng ngũ cách mạng rộng lớn và hùng tráng