波澜壮阔 bō lán zhuàng kuò sóng to gió lớn

Explanation

形容声势雄壮或规模巨大,多用于描写宏大的场景或事件。

Đây là một thành ngữ được dùng để miêu tả sự việc hoặc cảnh tượng có quy mô lớn và hoành tráng.

Origin Story

茫茫大海,海风呼啸,巨浪拍打着海岸,卷起千堆雪。一只小小的渔船,在波澜壮阔的大海上乘风破浪,勇敢地前行。船上,一位经验丰富的渔夫,紧握着舵盘,他的脸上写满了坚毅和自信。他经历过无数次的暴风雨,见过无数次的惊涛骇浪,但他从不畏惧,因为他知道,只要心中有目标,就一定能克服一切困难,到达成功的彼岸。这片海域,蕴藏着丰富的渔业资源,也充满了未知的挑战与风险。但他知道,只要他坚持不懈地努力,就一定能收获丰硕的成果。他用他的智慧和勇气,一次又一次地战胜了自然的力量,创造了一个又一个的奇迹。

mangmang dahai, haifeng hushao, julang paida zhe haian, juanqi qiandui xue. yizhi xiaoxiao de yuchuan, zai bolan zhuangkuo de dahai shang chengfeng po lang, yonggan de qianxing. chuan shang, yiwei jingyan fengfu de yufu, jinwo zhe dupan, ta de lian shang xie man le jianyi he zixin. ta jingli guo wushu cide baofengyu, jianguo wushu cide jingtao halang, dan ta cong bu weiju, yinwei ta zhidao, zhi yao xinzong you muibiao, jiu yiding neng ke fu yiqie kunnan, daoda chenggong de bi'an. zhe pian haiyu, yunzang zhe fengfu de yuyeyu ziyuan, ye chongman le weizhi de tiaozhan yu fengxian. dan ta zhidao, zhi yao ta jianchi buxie de nuli, jiu yiding neng shouhuo fengshuo de chengguo. ta yong ta de zhihui he yongqi, yici yici di zhengsheng le ziran de liliang, chuangzao le yi ge you yi ge de qiji.

Đại dương mênh mông, gió rít gào, sóng dữ đập vào bờ, cuộn lên hàng nghìn đống tuyết. Một chiếc thuyền đánh cá nhỏ bé, vượt sóng trên đại dương bao la, tiến về phía trước một cách dũng cảm. Trên thuyền, một ngư dân giàu kinh nghiệm, nắm chặt bánh lái, khuôn mặt rạng rỡ sự kiên định và tự tin. Ông đã trải qua vô số cơn bão, chứng kiến vô số con sóng dữ dội, nhưng ông chưa bao giờ sợ hãi, bởi vì ông biết rằng chỉ cần trong lòng có mục tiêu, ắt sẽ vượt qua mọi khó khăn, đến được bến bờ thành công. Vùng biển này giàu tài nguyên thủy sản, nhưng cũng đầy rẫy những thách thức và rủi ro không lường. Nhưng ông biết rằng, chỉ cần kiên trì nỗ lực, nhất định sẽ gặt hái được thành quả xứng đáng. Bằng trí tuệ và lòng dũng cảm, ông đã nhiều lần chiến thắng sức mạnh của thiên nhiên, tạo nên kỳ tích này đến kỳ tích khác.

Usage

多用于描写气势宏大的场景或事件。例如,描写历史变革、自然景观、文学作品等。

duoyongyu miaoxie qishi hongda de changjing huo shijian. liru, miaoxie lishi biange, ziran jingguan, wenxue zuopin deng.

Thường được dùng để miêu tả những cảnh tượng hoặc sự kiện hoành tráng, như những biến đổi lịch sử, phong cảnh thiên nhiên hay tác phẩm văn học.

Examples

  • 这场运动波澜壮阔,气势磅礴。

    zhe chang yundong bolan zhuangkuo, qishi bangbo.

    Phong trào này rất rộng lớn và hùng vĩ.

  • 改革开放以来,中国的发展波澜壮阔。

    gaige kaifang yilai, zhongguo de fazhan bolan zhuangkuo

    Kể từ khi cải cách và mở cửa, sự phát triển của Trung Quốc rất rộng lớn và hùng vĩ