气势磅礴 qì shì páng bó hùng vĩ và mạnh mẽ

Explanation

形容气势雄伟壮大。

Mô tả một bầu không khí hùng vĩ và mạnh mẽ.

Origin Story

传说中,大禹治水时,面对滔滔江水,他指挥民众,开山凿石,疏导洪流。当时的情景,真是气势磅礴,令人叹为观止。大禹带领的民众,顶着烈日,冒着酷暑,日夜不停地奋斗,他们用自己的双手创造了奇迹,最终战胜了洪水,为后世留下了一段气势磅礴的英雄史诗。几千年过去了,人们依然传颂着大禹治水的传说,并从中汲取了宝贵的精神力量,在建设祖国的大业中奋勇前进。

chuán shuō zhōng, dà yǔ zhì shuǐ shí, miàn duì tāotāo jiāng shuǐ, tā zhǐ huī míng zhòng, kāi shān záo shí, shū dǎo hóng liú. dāng shí de qíng jǐng, zhēn shì qì shì páng bó, lìng rén tàn wèi guān zhǐ. dà yǔ dài lǐng de míng zhòng, dǐng zhe liè rì, mào zhe kù shǔ, rì yè bù tíng de fèn dòu, tāmen yòng zìjǐ de shǒu chuàng zuò le qí jī, zhōng yú zhàn shèng le hóng shuǐ, wèi hòu shì liú xià le yī duàn qì shì páng bó de yīng xióng shǐ shī. jǐ qiānián guò qù le, rénmen yī rán chuán sòng zhe dà yǔ zhì shuǐ de chuán shuō, bìng qí zhōng jí qǔ le bǎo guì de jīng shén lìliàng, zài jiàn shè zǔ guó de dà yè zhōng fèn yǒng qián jìn.

Truyền thuyết kể rằng khi đại Vũ trị thủy, đối mặt với dòng nước mênh mông, ông đã chỉ huy nhân dân phá núi, đẽo đá, điều tiết lũ lụt. Cảnh tượng lúc đó quả thực rất hùng vĩ và ngoạn mục. Dưới sự lãnh đạo của Vũ, nhân dân đã miệt mài ngày đêm bất chấp cái nắng nóng oi bức. Bằng chính đôi tay của mình, họ đã tạo ra kỳ tích và cuối cùng đã chiến thắng lũ lụt, để lại cho hậu thế một sử thi anh hùng vĩ đại.

Usage

作谓语、定语;形容气势雄伟壮大。

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; xíngróng qìshì xióngwěi zhuàngdà

Được sử dụng như vị ngữ và tính từ; mô tả ấn tượng hùng vĩ và mạnh mẽ.

Examples

  • 黄河奔腾,气势磅礴。

    huáng hé bēn téng, qì shì páng bó

    Sông Hoàng Hà cuồn cuộn chảy, hùng vĩ và mạnh mẽ.

  • 这首交响乐气势磅礴,令人震撼。

    zhè shǒu jiāoxiǎngyuè qì shì páng bó, lìng rén zhèn hàn

    Bản giao hưởng này hùng vĩ và mạnh mẽ, khiến người nghe choáng ngợp..