气贯长虹 Qì guàn cháng hóng tinh thần xuyên thủng cầu vồng

Explanation

形容精神极其崇高,气概极其豪壮。

Miêu tả một nhân vật vô cùng cao quý và mạnh mẽ.

Origin Story

话说唐朝时期,边关告急,敌军来势汹汹,大将李靖临危受命,率领大军前往抵御。李靖年轻时便有雄才大略,深知敌军狡猾,定会设下埋伏,便决定兵分两路,一路佯攻,一路绕道敌军后方,实行前后夹击。佯攻部队果然吸引了敌军主力,李靖率领的奇兵则神不知鬼不觉地绕到敌军后方,杀入敌营,敌军措手不及,大败而逃。此役,李靖以少胜多,大获全胜,其气贯长虹,震慑四方。李靖回朝后,皇帝大加赞赏,封他为大元帅。李靖的气势和功绩,成为了后世无数将士学习和效仿的榜样。他的故事,也成为了家喻户晓的传奇,其气贯长虹的精神,永世流传。

huà shuō táng cháo shíqī, biānguān gào jí, dījūn láishì xióngxiōng, dàjiàng lǐ jìng línwéi shòumìng, shuài lǐng dàjūn qiánwǎng dǐyù. lǐ jìng niánqīng shí biàn yǒu xióngcái dàlüè, shēnzhī dījūn jiǎohuá, dìng huì shè xià máifú, biàn juédìng bīng fēn liǎng lù, yī lù yánggōng, yī lù ràodào dījūn hòufāng, shíxíng qián hòu jiājí. yánggōng bùduì guǒrán xīyǐnle dījūn zhǔlì, lǐ jìng shuài lǐng de qíbīng zé shén bù zhī guǐ bù jué de rào dào dījūn hòufāng, shā rù dí yíng, dījūn cuòshǒu bùjí, dàbài ér táo. cǐ yì, lǐ jìng yǐ shǎo shèng duō, dà huò quán shèng, qí qì guàn cháng hóng, zhèn shè sìfāng. lǐ jìng huí cháo hòu, huángdì dà jiā zànshǎng, fēng tā wèi dà yuánshuài. lǐ jìng de qìshì hé gōngjì, chéngwéile hòushì wúshù jiàngshì xuéxí hé xiào fǎng de bǎngyàng. tā de gùshì, yě chéngwéile jiā yù hùxiǎo de chuánqí, qí qì guàn cháng hóng de jīngshen, yǒngshì liúchuán

Người ta nói rằng trong thời nhà Đường, một cuộc khủng hoảng đã nổ ra ở biên giới. Cuộc tấn công của quân địch rất nhanh chóng. Tướng Li Tĩnh, người nổi tiếng với tài năng chiến lược, được giao nhiệm vụ bảo vệ đất nước. Hiểu được sự xảo quyệt của quân địch, ông đã lập kế hoạch tấn công hai mặt: một kế sách để thu hút lực lượng chính của quân địch và một cuộc tấn công bất ngờ từ sườn. Kế sách đã thành công, làm chệch hướng sự chú ý của quân địch, cho phép quân phục kích của Li Tĩnh tấn công từ phía sau. Quân địch, bị bất ngờ, đã hứng chịu một trận thua thảm hại. Chiến thắng của Li Tĩnh, đạt được nhờ chiến lược và dũng khí vượt trội, vang dội khắp cả nước, minh chứng cho tinh thần bất khuất của ông. Tên tuổi ông trở thành đồng nghĩa với tài năng quân sự, và câu chuyện của ông vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ.

Usage

作谓语、定语;形容气势雄伟

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; xiānghóng qìshì xióngwěi

được sử dụng như vị ngữ hoặc tính từ; mô tả khí thế và sức mạnh to lớn

Examples

  • 他的演讲气贯长虹,赢得了阵阵掌声。

    tā de yǎnjiǎng qì guàn cháng hóng, yíngdéle zhèn zhèn zhǎngshēng

    Bài phát biểu của ông ấy rất hùng hồn và nhận được nhiều tràng pháo tay.

  • 革命英雄的气贯长虹,激励着我们前进。

    gémìng yīngxióng de qì guàn cháng hóng, jīlìzhe wǒmen qiánjìn

    Tinh thần anh hùng của các nhà cách mạng đã truyền cảm hứng cho chúng ta tiến lên phía trước.