气息奄奄 Qì xī yān yān thở thoi thóp

Explanation

形容气息微弱,快要断气的样子。也比喻事物衰败没落,即将灭亡。

Miêu tả hơi thở yếu ớt, sắp chết. Nó cũng được dùng để miêu tả sự suy tàn và sụp đổ của sự vật.

Origin Story

晋武帝时期,名臣李密因祖母年迈体弱,气息奄奄,写下了著名的《陈情表》,请求免官回家侍奉祖母。文中描述了祖母的年老体衰,以及自己对祖母的孝心,感动了晋武帝,最终李密得以回家尽孝。李密的故事千百年来一直被传颂,成为孝敬长辈的典范。他不仅展现了对祖母的深情厚谊,更体现了中华民族尊老爱幼的传统美德。他的故事也让后人明白,孝道不是简单的口头承诺,而是需要用实际行动去践行。在那个时代,孝敬父母是人们最基本的道德准则,而李密以身作则,用自己的行动诠释了孝道的真谛。他的故事也警示着我们,无论何时何地,都应该牢记孝道,尽心尽力地照顾好自己的父母,让他们安享晚年。

jìn wǔ dì shíqī, míng chén lǐ mì yīn zǔmǔ niánmài tǐ ruò, qì xī yān yān, xiě xià le zhùmíng de 《chén qíng biǎo》, qǐngqiú miǎn guān huí jiā shìfèng zǔmǔ。wén zhōng miáoshù le zǔmǔ de nián lǎo tǐ shuāi, yǐ jí zìjǐ duì zǔmǔ de xiàoxīn, gǎndòng le jìn wǔ dì, zuìzhōng lǐ mì déyǐ huí jiā jìn xiào。lǐ mì de gùshì qiānbǎi nián lái yīzhí bèi chuánsòng, chéngwéi xiàojìng zhǎngbèi de diǎnfàn。tā bù jǐn zhǎnxian le duì zǔmǔ de shēn qíng hòuyì, gèng tǐxiàn le zhōnghuá mínzú zūnlǎo àiyòu de chuántǒng měidé。tā de gùshì yě ràng hòurén míngbái, xiàodào bùshì jiǎndān de kǒutóu chéngnuò, érshì xūyào yòng shíjì xíngdòng qù jiànxíng。zài nàge shí dài, xiàojìng fùmǔ shì rénmen zuì jīběn de dàodé zhǔnzé, ér lǐ mì yǐ shēn zuòzé, yòng zìjǐ de xíngdòng qiánshì le xiàodào de zhēndì。tā de gùshì yě jǐngshìzhe wǒmen, wúlùn héshí hé dì, dōu yīnggāi láo jì xiàodào, jìn xīn jì lì de zhàogù hǎo zìjǐ de fùmǔ, ràng tāmen ānxǐng wǎnnián。

Trong triều đại của vua Vũ nhà Tấn, quan lại nổi tiếng Lý Mật đã viết bài biểu nổi tiếng “陈情表” để xin miễn chức về nhà chăm sóc bà nội già yếu, tuổi cao sức yếu. Bài biểu miêu tả tuổi già và sự yếu ớt của bà nội cũng như lòng hiếu thảo của Lý Mật, đã cảm động sâu sắc vua Vũ, cuối cùng Lý Mật được về nhà thờ phụng bà nội. Câu chuyện của Lý Mật được truyền tụng qua nhiều thế kỷ, trở thành tấm gương hiếu thảo. Ông không chỉ thể hiện tình cảm sâu sắc đối với bà nội mà còn phản ánh truyền thống hiếu kính của người Trung Hoa. Câu chuyện của ông dạy cho chúng ta rằng hiếu thảo không chỉ là lời hứa suông mà cần phải có hành động cụ thể. Vào thời đó, hiếu kính cha mẹ là chuẩn mực đạo đức cơ bản nhất, và Lý Mật đã làm gương sáng bằng hành động của mình, thể hiện chân nghĩa của chữ hiếu. Câu chuyện của ông cũng nhắc nhở chúng ta, dù ở đâu, thời nào cũng nên nhớ đến hiếu thảo, hết lòng chăm sóc cha mẹ để họ được hưởng tuổi già an nhàn.

Usage

用于形容人或事物垂危衰败,即将灭亡。

yòng yú miáoshù rén huò shìwù chuíwēi shuāibài, jíjiāng mièwáng。

Được dùng để miêu tả một người hoặc sự vật đang nguy kịch hoặc sắp chết hoặc trên bờ vực sụp đổ.

Examples

  • 老张躺在床上,气息奄奄,令人担忧。

    lǎo zhāng tǎng zài chuáng shang, qì xī yān yān, lìng rén dānyōu。

    Ông Zhang nằm trên giường, hơi thở yếu ớt, khiến người ta lo lắng.

  • 公司业绩下滑,情况气息奄奄,需要改革。

    gōngsī yèjī xiàhuá, qíngkuàng qì xī yān yān, xūyào gǎigé。

    Thành tích của công ty giảm sút; tình hình yếu kém cần cải cách.

  • 这个项目已经气息奄奄了,我们必须想办法挽救。

    zhège xiàngmù yǐjīng qì xī yān yān le, wǒmen bìxū xiǎng bànfǎ wǎnjiù。

    Dự án này đã yếu kém và chúng ta phải tìm cách cứu vãn nó.