奄奄一息 yǎn yǎn yī xī hấp hối

Explanation

形容气息微弱,快要断气的样子,也指生命垂危,快要死亡。

Miêu tả trạng thái thở yếu ớt, cận kề cái chết. Cũng có thể chỉ sự sống đang gặp nguy hiểm, cận kề cái chết.

Origin Story

话说,三国时期,蜀国大将关羽,在攻打襄樊时,被曹魏大军围困,粮草断绝,久攻不下。关羽身负重伤,躺在床上,奄奄一息,他身边的将士们,都为他担忧不已。他们知道,如果关羽战死了,蜀国将会失去一位顶梁柱,所以他们日夜守候在关羽身边,希望能为他做些什么。然而,关羽的伤势太重了,即使是神医华佗再世,也无力回天了。关羽的呼吸越来越微弱,脸色也越来越苍白,最终,关羽还是闭上了眼睛,离开了人世。他的死,给蜀国带来了巨大的打击,也让蜀国的将士们悲痛不已。从此,蜀国的实力大不如前,最终走向衰败。

huàshuō, sānguó shíqí, shǔ guó dà jiàng guān yǔ, zài gōng dǎ xiāngfán shí, bèi cáo wèi dàjūn wéikùn, liángcǎo duànjué, jiǔ gōng bù xià. guān yǔ shēn fù zhòng shāng, tǎng zài chuáng shàng, yǎn yǎn yī xī, tā shēn biān de jiàngshì men, dōu wèi tā dānyōu bù yǐ. tāmen zhīdào, rúguǒ guān yǔ zhàn sǐ le, shǔ guó jiāng huì shī qù yī wèi dǐng liáng zhù, suǒyǐ tāmen rì yè shǒuhòu zài guān yǔ shēn biān, xīwàng néng wèi tā zuò xiē xiē me. rán'ér, guān yǔ de shāngshì tài zhòng le, jíshǐ shì shén yī huá tuó zàishì, yě wúlì huítiān le. guān yǔ de hūxī yuè lái yuè wēiruò, liǎnsè yě yuè lái yuè cāngbái, zuìzhōng, guān yǔ háishì bì shàng le yǎnjing, líkāi le rénshì. tā de sǐ, gěi shǔ guó dài lái le jùdà de dǎjī, yě ràng shǔ guó de jiàngshì men bēitòng bù yǐ. cóngcǐ, shǔ guó de shí lì dà bù rú qián, zuìzhōng zǒuxiàng shuāibài.

Có người kể rằng, vào thời Tam Quốc, vị tướng tài ba Quan Vũ của nước Thục bị quân Ngụy vây hãm khi tiến đánh Tương Phàn. lương thảo cạn kiệt, cuộc vây hãm kéo dài. Quan Vũ bị thương nặng, nằm liệt giường, hấp hối. Các tướng sĩ xung quanh vô cùng lo lắng. Họ biết nếu Quan Vũ chết, Thục sẽ mất đi một trụ cột, nên ngày đêm canh giữ bên cạnh Quan Vũ, hi vọng làm được điều gì đó. Nhưng thương thế Quan Vũ quá nặng, dù danh y Hoa Đà có sống lại cũng không thể cứu nổi. Hơi thở Quan Vũ ngày một yếu, sắc mặt tái nhợt, cuối cùng, ông nhắm mắt lìa đời. Cái chết của ông là một đòn chí mạng đối với Thục, các tướng sĩ đau lòng khôn xiết. Từ đó, sức mạnh Thục suy yếu dần, cuối cùng suy vong.

Usage

多用于形容人临近死亡的状态。

duō yòng yú xiáoróng rén lín jìn sǐwáng de zhuàngtài

Được sử dụng chủ yếu để miêu tả trạng thái của người sắp chết.

Examples

  • 他已经奄奄一息了,随时可能离开人世。

    tā yǐjīng yǎn yǎn yī xī le, suíshí kěnéng líkāi rénshì

    Anh ta đang hấp hối, có thể ra đi bất cứ lúc nào.

  • 战士在战场上奄奄一息,却依然紧紧握着武器。

    zhànshì zài zhànchǎng shàng yǎn yǎn yī xī, què yīrán jǐnjǐn wòzhe wǔqì

    Người lính đang hấp hối trên chiến trường, nhưng vẫn siết chặt vũ khí trong tay.