风平浪静 fēng píng làng jìng biển lặng

Explanation

指没有风浪。比喻平静无事。

Chỉ sự vắng mặt của gió và sóng. Ẩn dụ cho sự yên bình và tĩnh lặng.

Origin Story

很久以前,在一个美丽的海岛上,住着一位名叫阿美的善良渔民。阿美从小就与大海为伴,他熟悉大海的每一个波浪,每一个潮汐。有一天,海上刮起了狂风,巨浪滔天,渔船在惊涛骇浪中摇摇欲坠。阿美紧紧抓住船舵,心里祈祷着平安。经过漫长的等待,风暴终于停息了,大海恢复了风平浪静。阿美看着平静的海面,心中充满了感激。他明白,无论面对多大的困难,只要坚持下去,就会迎来风平浪静的一天。

hěn jiǔ yǐqián, zài yīgè měilì de hǎidǎo shàng, zhù zhe yī wèi míng jiào āméi de shànliáng yúmín. āméi cóng xiǎo jiù yǔ dàhǎi wèi bàn, tā shúxī dàhǎi de měi yīgè bōlàng, měi yīgè cháoxí. yǒu yītiān, hǎishàng guā qǐ le kuángfēng, jù làng tāotiān, yúchuán zài jīngtāohàilàng zhōng yáoyáoyùzhuì. āméi jǐnjǐn zhuā zhù chuánduò, xīn lǐ qídǎo zhe píng'ān. jīngguò màncháng de děngdài, fēngbào zōngyú tíngxī le, dàhǎi huīfù le fēng píng làng jìng. āméi kànzhe píngjìng de hǎimiàn, xīn zhōng chōngmǎn le gǎnjī. tā míngbái, wúlùn miàn duì duō dà de kùnnan, zhǐyào jiānchí xiàqù, jiù huì yíng lái fēng píng làng jìng de yītiān.

Ngày xửa ngày xưa, trên một hòn đảo xinh đẹp, sống một ngư dân tốt bụng tên là Amy. Amy đã sống cùng biển cả từ thuở nhỏ, và anh ấy quen thuộc với từng con sóng, từng cơn thủy triều. Một ngày nọ, một cơn gió mạnh thổi trên biển, sóng lớn cuồn cuộn, và chiếc thuyền đánh cá bị đe dọa chìm trong những con sóng dữ. Amy bám chặt lấy bánh lái, cầu nguyện cho sự bình yên trong lòng. Sau một thời gian dài chờ đợi, bão tố cuối cùng cũng lắng xuống, và biển trở nên yên tĩnh. Amy nhìn ra biển cả tĩnh lặng, lòng tràn đầy biết ơn. Anh ấy hiểu rằng, dù khó khăn đến đâu, chỉ cần kiên trì, sẽ có ngày bình yên.

Usage

多用于形容局势、环境、心情等方面的平静状态。

duō yòng yú xiānghóng júshì, huánjìng, xīnqíng děng fāngmiàn de píngjìng zhuàngtài。

Thường được dùng để miêu tả trạng thái yên bình của tình huống, môi trường và tâm trạng.

Examples

  • 经过一段时间的努力,公司终于度过了难关,现在已经风平浪静了。

    jīngguò yīduàn shíjiān de nǔlì, gōngsī zōngyú duguo le nánguān, xiànzài yǐjīng fēng píng làng jìng le。

    Sau một thời gian nỗ lực, công ty cuối cùng đã vượt qua khó khăn và hiện tại đã yên bình.

  • 暴风雨过后,海上风平浪静,一切恢复了平静。

    bàofēngyǔ guòhòu, hǎishàng fēng píng làng jìng, yīqiē huīfù le píngjìng。

    Sau cơn bão, biển lặng, mọi thứ đã trở lại bình yên.