惊涛骇浪 jīng tāo hài làng sóng dữ dội

Explanation

惊涛骇浪,形容波涛汹涌,也比喻险恶的环境或尖锐激烈的斗争。

Miêu tả những con sóng dữ dội, và cũng có thể được sử dụng như một ẩn dụ để mô tả một môi trường nguy hiểm hoặc cuộc đấu tranh dữ dội.

Origin Story

话说东海龙王的小女儿,心地善良,常常帮助渔民。一日,她偷偷潜入凡间,化作一位美丽的女子,救助一位在海上遭遇惊涛骇浪的渔民。渔民被巨浪卷入海底,奄奄一息,龙女运用法术,驱散了骇人的浪涛,将渔民救上岸。渔民醒来后,龙女已不见踪影,只留下一串闪耀的珍珠项链,渔民将这串项链视为珍宝,世代相传。

huì shuō dōng hǎi lóng wáng de xiǎo nǚ'ér, xīn dì shàn liáng, cháng cháng bāngzhù yú mín. yī rì, tā tōutōu qiányì fán jiān, huà zuò yī wèi měilì de nǚzǐ, jiù zhù yī wèi zài hǎi shàng zāoyù jīng tāo hài làng de yú mín. yú mín bèi jù làng juǎn rù hǎidǐ, yān yān yīsī, lóng nǚ yòng yùn fǎshù, qūsàn le hài rén de làng tāo, jiāng yú mín jiù shàng àn. yú mín xǐng lái hòu, lóng nǚ yǐ bù jiàn zōng yǐng, zhǐ liú xià yī chuàn shǎn yào de zhēn zhū xiàng liàn, yú mín jiāng zhè chuàn xiàng liàn shì wéi zhēn bǎo, shì dài xiāng chuán.

Người ta kể rằng con gái út của Long Vương Đông Hải có tấm lòng nhân hậu và thường giúp đỡ ngư dân. Một hôm, nàng bí mật xuống trần gian, hóa thân thành một người con gái xinh đẹp để cứu một ngư dân gặp phải sóng thần dữ dội trên biển. Ngư dân bị một con sóng khổng lồ cuốn ra khơi, suýt mất mạng. Long nữ dùng phép thuật để xua tan những con sóng khủng khiếp và cứu ngư dân vào bờ. Khi ngư dân tỉnh dậy, Long nữ đã biến mất, chỉ để lại một chiếc vòng ngọc trai lấp lánh. Ngư dân coi chiếc vòng này như báu vật và truyền lại cho con cháu.

Usage

常用来形容环境险恶,或斗争激烈。

cháng yòng lái xiáoróng huánjìng xiǎn'è, huò dòuzhēng jīliè.

Thường được dùng để miêu tả một môi trường nguy hiểm hoặc cuộc đấu tranh khốc liệt.

Examples

  • 面对惊涛骇浪的市场竞争,我们必须沉着应对。

    miàn duì jīng tāo hài làng de shì chǎng jìng zhēng, wǒmen bìxū chénzhuó yìng duì.

    Đứng trước cạnh tranh thị trường như sóng dữ, chúng ta phải bình tĩnh ứng phó.

  • 人生之路并非一帆风顺,总会有惊涛骇浪的挑战。

    rén shēng zhī lù bìng fēi yī fān shùnshùn, zǒng huì yǒu jīng tāo hài làng de tiǎozhàn.

    Con đường đời không phải lúc nào cũng bằng phẳng; sẽ luôn có những thử thách, như sóng gió trên biển.