狂风暴雨 Kuángfēng bàoyǔ Bão tố dữ dội

Explanation

狂风暴雨指的是大风大雨,也比喻猛烈的声势或处境险恶。

Bão tố dữ dội dùng để chỉ gió mạnh và mưa lớn, đồng thời cũng được dùng để ví von cho một sức mạnh dữ dội hoặc tình huống nguy hiểm.

Origin Story

从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位老农。他靠着辛勤的劳动,在山脚下开垦了一片小小的田地,种植着庄稼。一天,他正在田里锄草,突然,乌云密布,狂风暴雨席卷而来。豆大的雨点如同无数颗子弹,狠狠地砸向大地。老农慌忙地往家中跑去,可是,狂风像一只无形的巨手,将他推搡着,几乎让他无法站稳。他好不容易才跑到家门口,却发现家里的门窗都被狂风吹坏了,雨水已经灌进了屋里。老农看着被狂风暴雨摧残的家园,心里充满了无奈和悲伤。但是,他并没有放弃,而是默默地收拾着被破坏的东西,等待着雨过天晴的那一天。

cóng qián, zài yī gè piān pì de xiǎo shān cūn lǐ, zhù zhe yī wèi lǎo nóng. tā kào zhe xīn qín de láo dòng, zài shān jiǎo kāi kěn le yī piàn xiǎo xiǎo de tián dì, zhòng zhí zhe zhuāng jia. yī tiān, tā zhèng zài tián lǐ chú cǎo, tū rán, wū yún mì bù, kuáng fēng bào yǔ xí juǎn ér lái. dòu dà de yǔ diǎn rú tóng wú shù kē zǐ dàn, hěn hěn de zá xiàng dà dì. lǎo nóng huāng máng de wǎng jiā zhōng pǎo qù, kě shì, kuáng fēng xiàng yī zhī wú xíng de jù shǒu, jiāng tā tuī sǎng zhe, jī hū ràng tā wú fǎ zhàn wěn. tā hǎo bù róng yì cái pǎo dào jiā mén kǒu, què fā xiàn jiā lǐ de mén chuāng dōu bèi kuáng fēng chuī huài le, yǔ shuǐ yǐ jīng guàn jìn le wū lǐ. lǎo nóng kàn zhe bèi kuáng fēng bào yǔ cuī cán de jiā yuán, xīn lǐ chōng mǎn le wú nài hé bēi shāng. dàn shì, tā bìng méi yǒu fàng qì, ér shì mò mò de shōu shi zhe bèi pò huài de dōng xi, děng dài zhe yǔ guò tiān qíng de nà yī tiān.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một ông lão nông dân. Bằng sự cần cù lao động, ông đã khai hoang được một mảnh đất nhỏ dưới chân núi và trồng trọt. Một ngày nọ, khi ông đang làm cỏ ở ruộng, đột nhiên, mây đen kéo đến, và một cơn bão dữ dội ập xuống. Những hạt mưa to như vô số viên đạn, đập mạnh xuống mặt đất. Ông lão nông dân vội vã chạy về nhà, nhưng gió mạnh như bàn tay vô hình, đẩy ông lung tung, khiến ông gần như không thể đứng vững. Ông cuối cùng cũng đến được cửa nhà mình, nhưng phát hiện ra cửa và cửa sổ nhà ông đã bị gió mạnh thổi tung, và nước mưa đã tràn vào nhà. Ông lão nông dân nhìn ngôi nhà bị bão tàn phá, và lòng ông đầy sự bất lực và buồn bã. Tuy nhiên, ông không bỏ cuộc, mà lặng lẽ dọn dẹp những thứ bị hư hại, chờ đợi ngày bão tan.

Usage

狂风暴雨通常用来形容天气,也可以比喻猛烈的声势或处境险恶。

kuáng fēng bào yǔ tōng cháng yòng lái xíng róng tiān qì, yě kě yǐ bǐ yù měng liè de shēng shì huò chǔ jìng xiǎn è

Thành ngữ “bão tố dữ dội” thường được dùng để miêu tả thời tiết, nhưng cũng có thể được dùng để ví von cho một sức mạnh dữ dội hoặc tình huống nguy hiểm.

Examples

  • 昨夜一场狂风暴雨,把庄稼都刮倒了。

    zuó yè yī chǎng kuáng fēng bào yǔ, bǎ zhuāng jià dōu guā dǎo le

    Bão tố đêm qua đã phá hủy mùa màng.

  • 面对市场竞争的狂风暴雨,我们必须沉着应对。

    miàn duì shì chǎng jìng zhēng de kuáng fēng bào yǔ, wǒ men bì xū chén zhuó yìng duì

    Đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường, chúng ta phải giữ bình tĩnh và phản ứng kịp thời.