风和日丽 Nắng ấm và gió nhẹ
Explanation
形容天气晴朗温暖
Miêu tả thời tiết nắng ấm
Origin Story
在一个风和日丽的下午,小兔子提着篮子去森林里采蘑菇。阳光洒在它的身上,暖洋洋的,它哼着歌儿,蹦蹦跳跳地走在林间小路上。微风轻轻拂过,树叶沙沙作响,空气中弥漫着泥土的芬芳。小兔子来到一处草地,那里长满了各种各样的蘑菇,红的、白的、黄的……它开心地采摘着,篮子很快就装满了。采完蘑菇后,小兔子又继续往前走,欣赏着美丽的风景。它看到一只小松鼠在树枝上跳来跳去,一只小鸟在树枝上歌唱,一朵朵鲜花在微风中摇曳。夕阳西下,小兔子带着满满一篮子的蘑菇,心满意足地回家了。
Vào một buổi chiều đầy nắng và gió nhẹ, một chú thỏ nhỏ mang theo một chiếc giỏ đã đi vào rừng để hái nấm. Ánh nắng mặt trời chiếu xuống người nó, ấm áp và dễ chịu. Nó vừa đi vừa ngân nga một bài hát và nhảy nhót vui vẻ trên đường mòn trong rừng. Có một cơn gió nhẹ thoảng qua, những chiếc lá xào xạc, và không khí tràn ngập mùi thơm của đất. Chú thỏ nhỏ đến một khu vực đồng cỏ, nơi có rất nhiều loại nấm mọc, màu đỏ, trắng, vàng… Nó vui vẻ hái chúng, và chiếc giỏ nhanh chóng được lấp đầy. Sau khi hái nấm, chú thỏ nhỏ tiếp tục đi về phía trước, chiêm ngưỡng khung cảnh tuyệt đẹp. Nó nhìn thấy một chú sóc đang nhảy nhót trên cành cây, một chú chim đang hót trên cành cây, và những bông hoa đang đung đưa trong gió. Khi mặt trời lặn, chú thỏ nhỏ vui vẻ trở về nhà với một giỏ nấm đầy ắp.
Usage
用于描写天气
Được sử dụng để mô tả thời tiết
Examples
-
秋高气爽,风和日丽,正是出游的好时节。
qiū gāo qì shuǎng, fēng hé rì lì, zhèng shì chū yóu de hǎo shí jié.
Mùa thu mát mẻ và trong lành, có gió nhẹ và ánh nắng mặt trời rực rỡ; đó là thời điểm hoàn hảo cho một chuyến đi chơi.
-
风和日丽,阳光明媚,令人心旷神怡。
fēng hé rì lì, yáng guāng míng mèi, lìng rén xīn kuàng shén yí
Mặt trời tỏa nắng, gió nhẹ nhàng, đó là một ngày khiến tâm trạng phấn chấn.