风雨交加 fēng yǔ jiāo jiā gió bão

Explanation

指风和雨同时猛烈地来。比喻各种灾难同时降临。

Chỉ gió và mưa cùng lúc dữ dội. Là ẩn dụ cho nhiều thảm họa cùng xảy ra.

Origin Story

从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫阿牛的年轻樵夫。他每天都要上山砍柴,养活自己和年迈的母亲。一天,阿牛像往常一样上山砍柴,不料,天有不测风云,下午的时候,天空乌云密布,瞬间狂风大作,风雨交加,大雨倾盆而下。阿牛来不及躲避,被困在了深山老林里。山路泥泞不堪,阿牛费了九牛二虎之力才下山,回到家时,他已经浑身湿透,疲惫不堪了。他母亲看到他这副样子,心疼不已,连忙给他端来了热腾腾的姜汤,让他暖和身子。阿牛喝了姜汤,躺在床上休息,回想起刚才惊险的一幕,仍然心有余悸。他暗暗祈祷,希望以后再也不要遇到这样的风雨交加的天气了。

congqian,zaiyige pianpi dexiao shancunli, zh zhuozhe yiw eiming jiao aniude niangqing qiaofu. tamen mei tian dou yao shang shan kan chai, yanghuo zijihe nianmai demucqin. yitian, aniuxiangh wangchangyiyang shang shan kan chai,buliao, tian you bu ce fengyun, xiawu deshihou, tiankong wuyun mib, shunjiang feng da zuo, fengyu jiaojia, dayu qingpen erxia. aniulaibuji duobi, bei kun zai le shenshan laolinli. shanlu ningbu kan, aniufu le jiu niu erhu zhili cai xia shan, huidao jia shi, ta yijing hun shen shitou, pibeibu kan le. tamei qin kan dao ta zhefu yangzi, xin teng buyi, lianmang gei ta duan lai le reteng teng de jiangtang, rangta nuanhe shen zi. aniuhe le jiangtang, tangzai chuangshang xiuxi, huixiang gangcai jingxian deyimu, rengran xin you yuj. ta an'an qidao, xiwang yihou zaiye bu yao yudao zheyang de fengyu jiaojia de tianqi le.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một người đốn củi trẻ tên là An Niu. Hàng ngày, anh ta phải lên núi chặt củi để nuôi sống bản thân và mẹ già. Một ngày nọ, An Niu lên núi chặt củi như thường lệ. Thế nhưng, thời tiết đột nhiên thay đổi không ngờ. Buổi chiều, trời đầy mây đen, và đột nhiên gió mạnh nổi lên. Gió và mưa trộn lẫn, mưa như trút nước. An Niu không kịp trốn và bị mắc kẹt trong rừng sâu. Đường núi lầy lội, An Niu phải rất vất vả mới xuống núi được. Về đến nhà, anh ta ướt sũng và kiệt sức. Mẹ anh ta rất đau lòng khi thấy An Niu như vậy, và liền mang cho anh ta một bát canh gừng nóng để sưởi ấm người. An Niu uống canh xong, nằm nghỉ trên giường, nhớ lại cảnh tượng nguy hiểm đó, vẫn còn sợ hãi. Anh ta thầm cầu nguyện rằng sẽ không bao giờ gặp phải thời tiết gió mưa như vậy nữa.

Usage

用于描写天气恶劣,也可比喻多种灾难同时发生。

yongyu miaoxie tianqi elüe, keyebiyu duozhong zainan tongshi fasheng

Được dùng để miêu tả thời tiết xấu, cũng có thể là ẩn dụ cho nhiều thảm họa xảy ra cùng lúc.

Examples

  • 昨夜风雨交加,一夜未眠。

    zuoye fengyu jiaojia, yeyewuimian

    Đêm qua gió mưa tầm tã, tôi không ngủ được.

  • 暴风雨来临,风雨交加,路人纷纷躲避。

    baofengyu lailin, fengyu jiaojia, lurufufen duobi

    Bão đến, gió mưa dữ dội, người đi đường tìm chỗ trú ẩn.