春光明媚 Mùa xuân tươi sáng
Explanation
明媚:美好,可爱。形容春天的景物鲜明可爱。
Sáng sủa và đáng yêu. Mô tả những khía cạnh tươi sáng và rạng rỡ của mùa xuân.
Origin Story
很久以前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫小梅的姑娘。小梅心灵手巧,喜欢用五彩缤纷的花朵编织各种精美的饰品。每当春天来临,春光明媚,百花齐放的时候,小梅总是兴高采烈地跑到山野里,采摘各种各样的鲜花。她用这些鲜花编织成美丽的花环,戴在头上,或者送给村里的人们。 有一天,小梅在山里采花时,偶然发现了一株从未见过的奇异花朵。这株花朵散发着淡淡的清香,花瓣晶莹剔透,如同水晶一般。小梅被这株花的美丽所吸引,小心翼翼地将它采摘下来,带回了家。 回到家里,小梅仔细观察这株奇异的花朵。她发现这株花的颜色会随着光线的变化而改变,一会儿是金黄色,一会儿是粉红色,一会儿又是天蓝色,真是神奇极了!小梅把这株花小心地保存起来,每天都拿出欣赏一番。 不久之后,村里来了一个著名的花匠。小梅把那株奇异的花朵拿给花匠看,花匠一眼就认出了这是传说中的“春光花”。花匠告诉小梅,“春光花”只有在春光明媚的日子里才会开放,它代表着春天的希望和美好。 小梅听了花匠的讲解,心里充满了喜悦。她知道自己拥有了一件珍贵的宝物。从此以后,小梅更加珍惜春天,更加热爱生活,她的日子也越过越幸福。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một cô gái tên là Tiểu Mai. Tiểu Mai khéo tay và thích dùng những bông hoa đủ màu sắc để dệt nên những món đồ trang sức tinh xảo. Mỗi khi mùa xuân đến, với ánh nắng rực rỡ và hoa nở rộ, Tiểu Mai luôn vui vẻ chạy lên núi, hái đủ loại hoa. Cô dùng những bông hoa này để dệt nên những vòng hoa xinh đẹp, đội lên đầu hoặc tặng cho người dân trong làng. Một ngày nọ, khi đang hái hoa trên núi, Tiểu Mai tình cờ phát hiện ra một loài hoa kỳ lạ mà cô chưa từng thấy bao giờ. Loài hoa này tỏa ra hương thơm dịu nhẹ, cánh hoa trong suốt như pha lê. Tiểu Mai bị vẻ đẹp của bông hoa thu hút, nhẹ nhàng hái nó và mang về nhà. Về đến nhà, Tiểu Mai quan sát kỹ bông hoa kỳ lạ đó. Cô phát hiện ra rằng màu sắc của bông hoa thay đổi theo ánh sáng, lúc thì vàng óng, lúc thì hồng phấn, lúc lại xanh da trời. Thật là kỳ diệu! Tiểu Mai cẩn thận bảo quản bông hoa và mỗi ngày đều lấy ra chiêm ngưỡng. Không lâu sau, một người làm vườn nổi tiếng đến làng. Tiểu Mai cho người làm vườn xem bông hoa kỳ lạ đó, và người làm vườn ngay lập tức nhận ra đó là loài "Hoa Ánh Sáng Mùa Xuân" huyền thoại. Người làm vườn giải thích với Tiểu Mai rằng "Hoa Ánh Sáng Mùa Xuân" chỉ nở vào những ngày xuân tươi đẹp, và nó tượng trưng cho hi vọng và vẻ đẹp của mùa xuân. Tiểu Mai rất vui mừng khi nghe lời giải thích của người làm vườn. Cô biết rằng mình đang sở hữu một báu vật quý giá. Từ đó về sau, Tiểu Mai càng trân trọng mùa xuân hơn, càng yêu đời hơn, và cuộc sống của cô càng ngày càng hạnh phúc.
Usage
用于描写春天美好的景色,多用于描写春天的景色、气氛。
Được sử dụng để mô tả cảnh quan và bầu không khí mùa xuân tươi đẹp.
Examples
-
春光明媚的景色令人心旷神怡。
chūn guāng míng mèi de jǐngse rèn rén xīn kuàng shén yí
Cảnh sắc mùa xuân tươi đẹp làm cho lòng người thư thái.
-
春光明媚的日子里,我们去郊外踏青吧!
chūn guāng míng mèi de rìzi lǐ, wǒmen qù jiāowài tà qīng ba
Hãy cùng đi dã ngoại ở ngoại ô vào một ngày xuân đẹp!