春暖花开 Mùa xuân đã đến
Explanation
春暖花开,是指春天气候温暖,百花盛开,景色优美。这个成语比喻美好的事物,美好的时机。
"Mùa xuân đã đến" ám chỉ mùa xuân khi thời tiết ấm áp, hoa nở rộ và phong cảnh đẹp. Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả một điều gì đó đẹp đẽ, một thời điểm tốt đẹp.
Origin Story
在古代,有一位名叫李白的诗人,他非常喜欢春天。每年春天到来的时候,他都会去郊外踏青,欣赏美丽的风景。有一天,李白来到了一座山脚下,那里风景秀丽,花团锦簇。李白看着眼前的美景,不禁心旷神怡,他写下了著名的诗句:“春风拂槛露华浓,花重锦官城。
Trong thời cổ đại, có một nhà thơ tên là Lý Bạch rất yêu mùa xuân. Mỗi mùa xuân đến, ông đều đi ra vùng ngoại ô để chiêm ngưỡng phong cảnh tuyệt đẹp. Một ngày nọ, Lý Bạch đến chân một ngọn núi, nơi phong cảnh hữu tình và hoa nở rộ. Lý Bạch nhìn cảnh đẹp trước mắt, không khỏi cảm thấy vui sướng và thư thái. Ông đã viết những câu thơ nổi tiếng: “Gió xuân thổi qua lan can, sương mù dày đặc, hoa phủ kín thành phố Tín, kinh đô của nước Thục.”
Usage
这个成语形容春天景色美好,也比喻美好的时机。
Thành ngữ này miêu tả phong cảnh đẹp của mùa xuân, và cũng ám chỉ một thời điểm tốt đẹp.
Examples
-
春暖花开,万物复苏。
chūn nuǎn huā kāi, wàn wù fù sū.
Mùa xuân đã đến, mọi thứ đều hồi sinh.
-
春暖花开,正是郊游的好时节。
chūn nuǎn huā kāi, zhèng shì jiāo yóu de hǎo shí jié.
Mùa xuân là thời điểm tốt nhất để đi dã ngoại.
-
春暖花开,正是播种的最佳时机。
chūn nuǎn huā kāi, zhèng shì bō zhòng de zuì jiā shí jī.
Mùa xuân là thời điểm tốt nhất để gieo hạt.