冰天雪地 bīng tiān xuě dì băng tuyết

Explanation

形容冰雪漫天盖地,多用于描写严寒的冬季景象。

Mô tả một cảnh tượng băng tuyết phủ kín cả bầu trời và mặt đất, thường được dùng để miêu tả cảnh mùa đông khắc nghiệt.

Origin Story

老张是一位经验丰富的猎人,常年在冰天雪地里狩猎。一天,大雪封山,他迷失了方向,饥寒交迫。他看到远处隐隐约约有一处灯光,心中燃起了希望。他挣扎着向灯光走去,最终找到了一家小木屋,得到热汤和食物,躲过了这场生死攸关的危机。这次经历让他更加深刻地体会到冰天雪地的残酷与生命的珍贵。

lǎo zhāng shì yī wèi jīng yàn fēngfù de liè rén, cháng nián zài bīng tiān xuě dì lǐ shòu liè. yī tiān, dà xuě fēng shān, tā mí shī le fāng xiàng, jī hán jiāo pò. tā kàn dào yuǎn chù yǐn yǐn yuē yuē yǒu yī chù dēng guāng, xīn zhōng rán qǐ le xī wàng. tā zhēng zhá zhe xiàng dēng guāng zǒu qù, zuì zhōng zhǎo dào le yī jiā xiǎo mù wū, dé dào rè tāng hé shí wù, duǒ guò le zhè chǎng shēng sǐ yōu guān de wēi jī. zhè cì jīng lì ràng tā gèng jiā shēn kè de tǐ huì dào bīng tiān xuě dì de cán kù yǔ shēng mìng de zhēn guì.

Ông Lão Trương là một thợ săn giàu kinh nghiệm, săn bắn ở những vùng băng tuyết nhiều năm liền. Một ngày nọ, một trận tuyết lớn đã phong tỏa các ngọn núi, và ông bị lạc đường, đói và lạnh cóng. Ông nhìn thấy một ánh sáng mờ ảo ở xa và lòng ông tràn đầy hi vọng. Ông vật lộn tiến về phía ánh sáng và cuối cùng đã tìm thấy một túp lều nhỏ bằng gỗ, nơi ông được cho súp nóng và thức ăn, và đã sống sót qua cuộc khủng hoảng đe dọa tính mạng. Trải nghiệm này đã giúp ông hiểu sâu sắc hơn về sự tàn khốc của cảnh quan băng tuyết và sự quý giá của sự sống.

Usage

多用于描写严寒的冬季景象,可以作定语、宾语。

duō yòng yú miáo xiě yán hán de dōng jì jǐng xiàng, kě yǐ zuò dìng yǔ, bīn yǔ

Thường được dùng để miêu tả cảnh mùa đông khắc nghiệt, có thể làm tính từ hoặc tân ngữ.

Examples

  • 西北风呼啸,冰天雪地,到处都是白茫茫的一片。

    xī běi fēng hū xiào, bīng tiān xuě dì,dào chù dōu shì bái máng máng de yī piàn

    Gió tây bắc gào thét, băng tuyết bao phủ, khắp nơi trắng xóa.

  • 凛冽的寒风吹过冰天雪地,让人不寒而栗。

    lǐn liè de hán fēng chuī guò bīng tiān xuě dì, ràng rén bù hán ér lì

    Gió lạnh thổi qua vùng đất băng tuyết, khiến mọi người lạnh run người.