鸟语花香 tiếng chim hót và hương thơm của hoa
Explanation
鸟叫得好听,花开得喷香。形容春天美好的景象。
Chim hót véo von, hoa thơm ngát. Miêu tả cảnh đẹp mùa xuân.
Origin Story
很久以前,在一个美丽的小村庄里,住着一位名叫阿香的姑娘。她善良勤劳,热爱生活,尤其喜欢花草树木。春天来了,阿香的家里院子里种满了各种各样的花儿,红的,白的,黄的,紫的……五颜六色,争奇斗艳。每天早晨,阿香都会早早起床,给花儿浇水,修剪枝叶。她还喜欢在院子里养一些鸟儿,叽叽喳喳的鸟叫声,和花儿的芬芳交织在一起,构成了一幅美丽的图画。村里的人们都非常喜欢阿香,也喜欢来阿香家欣赏美丽的景色,感受鸟语花香的宁静与美好。每当夕阳西下,阿香都会坐在院子里,静静地欣赏这美丽的景色,感受着春天的气息。她知道,这鸟语花香的美好景色,都是她用辛勤的劳动换来的。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ xinh đẹp, có một cô gái tên là Axiang. Cô tốt bụng, chăm chỉ và yêu đời, đặc biệt là hoa và cây cối. Khi mùa xuân đến, sân nhà Axiang tràn ngập đủ loại hoa: đỏ, trắng, vàng, tím… muôn màu sắc, rực rỡ. Mỗi buổi sáng, Axiang đều dậy sớm để tưới nước và tỉa cành cho hoa. Cô cũng thích nuôi chim trong sân; tiếng chim hót líu lo và hương thơm của hoa tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp. Dân làng rất yêu quý Axiang và thích đến nhà cô để chiêm ngưỡng cảnh đẹp và cảm nhận sự bình yên, tươi đẹp của tiếng chim hót và hoa thơm. Khi mặt trời lặn, Axiang ngồi trong sân, lặng lẽ thưởng thức khung cảnh tuyệt vời này và cảm nhận hơi thở của mùa xuân. Cô biết rằng khung cảnh đẹp đẽ của tiếng chim hót và hoa thơm là kết quả của công sức lao động cần cù của cô.
Usage
常用来形容春天美好的景色,也常用来比喻环境优美,充满生机。
Thường được dùng để miêu tả cảnh đẹp mùa xuân, nhưng cũng thường được dùng để miêu tả một môi trường đẹp đẽ và tràn đầy sức sống.
Examples
-
公园里鸟语花香,景色宜人。
gongyuanli niaoyuhua xiang, jingsheyiren
Công viên thật dễ chịu, với tiếng chim hót và hoa nở rộ.
-
春天来了,到处都是鸟语花香,生机勃勃。
chuntian laile, daochu doushi niaoyuhua xiang, shengjipubo
Mùa xuân đã đến, khắp nơi tràn ngập tiếng chim hót và hoa thơm, tràn đầy sức sống