波涛汹涌 Sóng dữ
Explanation
形容波浪又大又急。
Miêu tả những con sóng lớn và nhanh.
Origin Story
传说在很久以前,有一位名叫海儿的渔夫,他从小生长在海边,对大海充满了敬畏和热爱。有一天,海儿出海捕鱼,突遇狂风暴雨,原本平静的海面瞬间波涛汹涌,巨浪滔天,海儿的小船在惊涛骇浪中颠簸,随时都有倾覆的危险。海儿紧紧抓住船舵,凭借着多年的航海经验和对大海的了解,与汹涌的波涛搏斗,最终战胜了暴风雨,平安回到了港口。
Truyền thuyết kể rằng, từ rất lâu về trước, có một người đánh cá tên là Hải Nhi, lớn lên bên bờ biển và luôn dành sự kính trọng và yêu mến cho đại dương. Một ngày nọ, Hải Nhi ra khơi đánh cá và bất ngờ gặp phải một cơn bão dữ dội. Mặt biển vốn yên tĩnh bỗng chốc trở nên cuồn cuộn sóng, những con sóng khổng lồ vỗ vào trời. Chiếc thuyền nhỏ của Hải Nhi bị xô đẩy trong những con sóng dữ, bất cứ lúc nào cũng có nguy cơ bị lật úp. Hải Nhi bám chặt lấy bánh lái, dựa vào kinh nghiệm hàng chục năm đi biển và hiểu biết về biển cả, đã chiến đấu chống lại những con sóng dữ, cuối cùng đã vượt qua cơn bão và trở về bến cảng an toàn.
Usage
作谓语、定语;形容波浪又大又急。
Được sử dụng như vị ngữ và tính từ; miêu tả những con sóng lớn và nhanh.
Examples
-
远处的海面上,波涛汹涌,浪花飞溅。
yuǎn chù de hǎi miàn shàng, bō tāo xiōng yǒng, làng huā fēi jiàn
Trên mặt biển xa, sóng cuồn cuộn, nước bắn tung tóe.
-
面对市场竞争的波涛汹涌,企业必须不断创新。
miàn duì shì chǎng jìng zhēng de bō tāo xiōng yǒng, qǐ yè bì xū bù duàn chuàng xīn
Trước sự cạnh tranh thị trường khốc liệt, các doanh nghiệp phải liên tục đổi mới.