波涛滚滚 sóng cuộn trào
Explanation
形容波浪汹涌澎湃,也比喻事物发展迅速,势不可挡。
Được dùng để miêu tả sóng hoặc ẩn dụ cho sự phát triển nhanh chóng của sự vật.
Origin Story
在古老的东方国度,有一条名叫长江的河流,她奔腾不息,从雪山之巅一路咆哮而下,一路塑造着这片土地的文明。她的水流,有时是温柔的轻抚,有时是狂暴的冲击,但无论如何,她始终以波涛滚滚的姿态,展现着自身的力量与活力。在她的身边,一代代的华夏儿女生生不息,在她的哺育下繁衍生息,创造了辉煌灿烂的文明。而长江的波涛滚滚,也象征着中华民族生生不息,绵延不绝的精神。
Ở một quốc gia phương Đông cổ đại, có một con sông mang tên Dương Tử. Con sông này chảy không ngừng nghỉ, ào ạt đổ từ đỉnh những ngọn núi phủ đầy tuyết, kiến tạo nên nền văn minh của vùng đất này suốt dọc theo dòng chảy. Dòng chảy của nó lúc thì hiền hòa, lúc thì dữ dội, nhưng dù sao đi nữa, nó luôn thể hiện sức mạnh và sự sống động của mình dưới hình thái những con sóng cuộn trào. Dọc theo bờ sông, thế hệ này nối tiếp thế hệ kia của người Trung Hoa sinh sống và sinh sôi nảy nở, tạo nên một nền văn minh rực rỡ dưới sự nuôi dưỡng của nó. Những con sóng cuộn trào của sông Dương Tử cũng tượng trưng cho tinh thần bất diệt và liên tục của dân tộc Trung Hoa.
Usage
多用于描写波浪或比喻事物发展迅速的场景。
Thường được dùng để miêu tả sóng hoặc ẩn dụ cho sự phát triển nhanh chóng của sự vật.
Examples
-
长江奔腾,波涛滚滚,气势磅礴。
Chángjiāng bēnténg, bōtāo gǔn gǔn, qìshì bàngbó
Sông Dương Tử cuồn cuộn chảy xiết, sóng cuộn trào, hùng vĩ và mạnh mẽ.
-
改革开放以来,我国经济发展波涛滚滚,取得了举世瞩目的成就。
Gǎigé kāifàng yǐlái, wǒguó jīngjì fāzhǎn bōtāo gǔn gǔn, qǔdéle jǔshì zhǔmù de chéngjiù
Kể từ khi cải cách mở cửa, sự phát triển kinh tế của Trung Quốc đã bùng nổ, đạt được những thành tựu đáng chú ý trên toàn thế giới.