真知卓见 zhēn zhī zhuó jiàn Những quan sát sâu sắc

Explanation

指正确而深刻的认识和高明的见解。

Chỉ sự hiểu biết chính xác và sâu sắc cùng với những ý kiến sâu sắc.

Origin Story

战国时期,一位名叫苏秦的谋士,凭借着他的真知卓见,游说六国诸侯,最终促成了合纵抗秦的局面,为国家安定做出了巨大贡献。他的成功,源于他深刻理解当时列国局势,并提出了切实可行的策略。这其中,他对于人心、权力的把握,以及对未来局势的预判,都体现出非凡的智慧与远见。他并没有一味地遵循传统的策略,而是根据实际情况,灵活地调整自己的方法。苏秦的故事,正是真知卓见在历史中的生动体现,也警示着我们,只有具备敏锐的洞察力和深邃的思考力,才能在复杂多变的环境中做出正确判断,成就一番事业。

zhànguó shíqī, yī wèi míng jiào sū qín de móushì, píngjiè zhe tā de zhēnzhī zhuójiàn, yóushuō liù guó zhūhóu, zuìzhōng cù chéng le hé zòng kàng qín de júmiàn, wèi guójiā āndìng zuò chū le jùdà gòngxiàn.

Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc, một nhà chiến lược tên là Tôn Tần, nhờ những quan sát sâu sắc của mình, đã thành công trong việc thuyết phục các vị vua của sáu nước liên minh chống lại nước Tần. Thành công của ông xuất phát từ sự hiểu biết sâu sắc của ông về bối cảnh chính trị và khả năng xây dựng các chiến lược thực tiễn. Sự am hiểu về bản chất con người và động lực quyền lực của ông, cùng với sự dự đoán về xu hướng tương lai, đã thể hiện trí tuệ và tầm nhìn phi thường. Ông không mù quáng tuân theo các chiến lược truyền thống, mà linh hoạt điều chỉnh phương pháp của mình dựa trên hoàn cảnh cụ thể. Câu chuyện của Tôn Tần minh họa sức mạnh của tư duy sắc sảo trong lịch sử và là lời nhắc nhở rằng chỉ với sự quan sát tinh tường và tư duy sâu sắc, người ta mới có thể đưa ra những phán đoán chính xác và đạt được thành công trong một thế giới phức tạp và luôn thay đổi.

Usage

用于评论或评价有深度、有见地的观点或见解。

yòng yú pínglùn huò píngjià yǒu shēndù, yǒu jiàndì de guāndiǎn huò jiànjiě

Được sử dụng để bình luận hoặc đánh giá các quan điểm hoặc ý kiến sâu sắc và có tầm nhìn.

Examples

  • 他的建议很有真知卓见,值得我们采纳。

    tā de jiànyì hěn yǒu zhēnzhī zhuójiàn, zhídé wǒmen cǎinà

    Những đề xuất của anh ấy rất sâu sắc và đáng để chúng ta tiếp thu.

  • 这篇论文充满了真知卓见,令人耳目一新。

    zhè piān lùnwén chōngmǎn le zhēnzhī zhuójiàn, lìng rén ěr mù yī xīn

    Bài luận này tràn đầy những ý tưởng sâu sắc, làm người ta cảm thấy mới mẻ và sáng tạo.