秋高气爽 Không khí trong lành của mùa thu
Explanation
秋高气爽形容秋季晴空万里,天气清爽宜人。
Không khí trong lành của mùa thu, cụm từ này miêu tả thời tiết mùa thu dễ chịu khi bầu trời trong xanh và không khí mát mẻ.
Origin Story
深秋的早晨,太阳刚刚升起,天空就被染上了金色的光芒。远处的山峦,披着一层薄薄的雾气,显得格外迷人。一阵微风吹过,树叶沙沙作响,像是低声呢喃着秋天的故事。人们纷纷走出家门,到公园里散步,呼吸着新鲜的空气,感受着秋高气爽的宜人气候。孩子们在草地上奔跑嬉戏,他们的笑声在清澈的空气中回荡,为这美丽的秋天增添了一份童趣。一位老爷爷坐在长椅上,闭目养神,享受着这难得的静谧时光。他回忆着往昔的岁月,感叹着时光流逝,却也感到无比的满足。秋高气爽,万物欣荣,这是一个充满希望和生机的季节。
Vào một buổi sáng mùa thu, khi mặt trời mọc, bầu trời được nhuộm màu vàng óng ánh. Những ngọn núi ở xa được bao phủ bởi một lớp sương mù mỏng, khiến chúng càng thêm quyến rũ. Một cơn gió nhẹ thổi qua tán lá, xào xạc như lời thì thầm nhẹ nhàng của những câu chuyện mùa thu. Mọi người bước ra khỏi nhà và tản bộ trong công viên, hít thở bầu không khí trong lành và tận hưởng thời tiết mùa thu dễ chịu. Trẻ em chạy nhảy nô đùa trên bãi cỏ, tiếng cười của chúng vang vọng trong không khí trong trẻo, góp phần thêm vào niềm vui tuổi thơ cho mùa thu đẹp đẽ này. Một ông lão ngồi trên băng ghế, nhắm mắt, tận hưởng sự yên bình hiếm có. Ông nhớ lại quá khứ, thở dài khi thời gian trôi qua, nhưng cũng cảm thấy vô cùng hài lòng. Mùa thu là thời điểm của sự phong phú và phát triển, một thời điểm tràn đầy hy vọng và sức sống.
Usage
秋高气爽用来形容秋天晴朗舒适的天气。
Không khí trong lành của mùa thu được sử dụng để miêu tả thời tiết mùa thu trong xanh và dễ chịu.
Examples
-
秋高气爽,正是登高望远的最佳时节。
qiū gāo qì shuǎng, zhèng shì dēng gāo wàng yuǎn de zuì jiā shí jié.
Thời tiết trong lành và dễ chịu vào mùa thu, đây là thời điểm tốt nhất để nhìn xa.
-
秋高气爽,人们都喜欢到户外运动。
qiū gāo qì shuǎng, rén men dōu xǐ huan dào hù wài yùn dòng.
Thời tiết trong lành và dễ chịu vào mùa thu, mọi người thích chơi thể thao ngoài trời.
-
秋高气爽的季节,人们都喜欢外出旅游。
qiū gāo qì shuǎng de jì jié, rén men dōu xǐ huan wài chū lǚ yóu.
Vào mùa thu, khi thời tiết trong lành và dễ chịu, mọi người thích đi du lịch.