适者生存 Sự sống sót của kẻ mạnh nhất
Explanation
指生物在生存竞争中,只有适应环境的才能生存下去。
Đó là nguyên tắc trong cuộc đấu tranh sinh tồn rằng chỉ những sinh vật thích nghi với môi trường của chúng mới có thể sống sót.
Origin Story
远古时代,地球上生存着各种各样的生物,它们为了生存展开了激烈的竞争。有些生物因为能够适应环境的变化而生存了下来,有些生物因为无法适应环境的变化而灭绝了。例如,恐龙曾经是地球上的霸主,但是由于无法适应环境的变化,最终走向了灭亡。而一些小型哺乳动物则因为能够适应环境的变化而生存了下来,并逐渐进化成了今天我们看到的各种各样的哺乳动物。这个故事告诉我们,只有适应环境才能生存下去,这就是适者生存的道理。
Trong thời cổ đại, nhiều loài sinh vật sống trên Trái đất, và chúng tham gia vào một cuộc cạnh tranh khốc liệt để sinh tồn. Một số sinh vật sống sót vì chúng có thể thích nghi với những thay đổi của môi trường, trong khi những loài khác tuyệt chủng vì chúng không thể thích nghi. Ví dụ, khủng long từng là chúa tể của Trái đất, nhưng cuối cùng chúng đã tuyệt chủng vì chúng không thể thích nghi với những thay đổi của môi trường. Tuy nhiên, một số động vật có vú nhỏ vẫn sống sót vì chúng có thể thích nghi với những thay đổi của môi trường, và chúng dần dần tiến hóa thành các loài động vật có vú khác nhau mà chúng ta thấy ngày nay. Câu chuyện này cho chúng ta biết rằng chỉ những loài thích nghi với môi trường mới có thể sống sót, đó là nguyên tắc của sự sống sót của kẻ mạnh nhất.
Usage
用作宾语、定语;形容生物适应环境的能力。
Được sử dụng như một tân ngữ và tính từ; mô tả khả năng thích nghi của các sinh vật sống với môi trường của chúng.
Examples
-
物竞天择,适者生存,这是自然界的普遍规律。
wù jìng tiān zé, shì zhě shēng cún, zhè shì zì rán jiè de pǔ biàn guī lǜ
Sự sống sót của kẻ mạnh nhất là quy luật phổ quát của tự nhiên.