物竞天择 wù jìng tiān zé Chọn lọc tự nhiên

Explanation

物竞天择,适者生存,指的是生物在生存竞争中,只有适应环境变化的个体才能生存下来,不适应的就会被淘汰。这个概念也广泛应用于社会发展,指在竞争激烈的社会中,只有适应变化、不断进取的个人或群体才能获得成功。

Sự sống sót của kẻ mạnh nhất, nguyên lý cho rằng các sinh vật thích nghi tốt nhất với môi trường của chúng có xu hướng sống sót và tạo ra nhiều con cháu hơn.

Origin Story

远古时代,地球上生存着各种各样的生物。为了争夺食物和生存空间,它们之间展开了激烈的竞争。一些生物因为体格强壮,或者具有特殊技能,能够更好地适应环境,获得更多的食物和生存机会,繁衍后代。而一些生物因为体弱多病,或者缺乏适应环境的能力,最终被淘汰。经过漫长的演化过程,只有那些适应环境的生物才能够生存下来,并不断进化。这就是物竞天择,适者生存。

yuǎn gǔ shí dài, dì qiú shàng shēngcúnzhe gè zhǒng gè yàng de shēngwù. wèi le zhēngduó shíwù hé shēngcún kōngjiān, tāmen zhī jiān zhǎnkāile jīliè de jìngzhēng. yīxiē shēngwù yīnwèi tǐ gé qiángzhuàng, huòzhě jùyǒu tèshū jìnéng, nénggòu gèng hǎo de shìyìng huánjìng, huòdé gèng duō de shíwù hé shēngcún jīhuì, fán yǎn hòudài. ér yīxiē shēngwù yīnwèi tǐ ruò duō bìng, huòzhě quēfá shìyìng huánjìng de nénglì, zuìzhōng bèi táotài. jīngguò màncháng de yǎnhuà guòchéng, zhǐ yǒu nàxiē shìyìng huánjìng de shēngwù cái nénggòu shēngcún xiàlái, bìng bùduàn jìnhuà. zhè jiùshì wù jìng tiān zé, shì zhě shēngcún.

Trong thời cổ đại, Trái đất được sinh sống bởi đủ loại sinh vật. Để cạnh tranh giành thức ăn và không gian sống, chúng đã tiến hành một cuộc cạnh tranh khốc liệt. Một số sinh vật, nhờ thể chất khỏe mạnh hoặc kỹ năng đặc biệt, đã có thể thích nghi tốt hơn với môi trường, có được nhiều thức ăn và cơ hội sống sót, và sinh sản. Tuy nhiên, một số sinh vật, do yếu đuối và bệnh tật hoặc không có khả năng thích nghi với môi trường, cuối cùng đã bị tuyệt chủng. Sau một quá trình tiến hóa lâu dài, chỉ những sinh vật thích nghi với môi trường mới có thể sống sót và tiếp tục tiến hóa. Đó chính là sự sống sót của kẻ mạnh nhất.

Usage

形容生物在生存竞争中,只有适应环境才能生存下来的规律,也用来比喻社会竞争中,只有适应变化才能生存发展的道理。

xiáoróng shēngwù zài shēngcún jìngzhēng zhōng, zhǐyǒu shìyìng huánjìng cáinéng shēngcún xiàlái de guīlǜ, yě yòng lái bǐyù shèhuì jìngzhēng zhōng, zhǐyǒu shìyìng biànhuà cáinéng shēngcún fāzhǎn de dàolǐ.

Để mô tả quy luật sinh tồn trong cạnh tranh sinh học, chỉ những cá thể thích nghi với môi trường mới có thể sống sót, và cũng để minh họa lý do tại sao chỉ những cá thể thích nghi với sự thay đổi mới có thể sống sót và phát triển trong cạnh tranh xã hội.

Examples

  • 物竞天择,适者生存,这是自然界的普遍规律。

    wù jìng tiān zé, shì zhě shēngcún, zhè shì zì rán jiè de pǔbiàn guīlǜ.

    Sự sống sót của kẻ mạnh nhất là quy luật của tự nhiên.

  • 在激烈的市场竞争中,只有那些适应市场变化、不断创新的企业才能生存发展。

    zài jīliè de shìchǎng jìngzhēng zhōng, zhǐ yǒu nàxiē shìyìng shìchǎng biànhuà, bùduàn chuàngxīn de qǐyè cáinéng shēngcún fāzhǎn

    Trong cuộc cạnh tranh thị trường khốc liệt, chỉ những doanh nghiệp thích ứng với sự thay đổi của thị trường và liên tục đổi mới mới có thể tồn tại và phát triển.